DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
67.5 |
54.3 |
314.5 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần VICOSTONE
|
VCS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
34.8 |
39 |
1598.4 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim
|
NKG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
24.2 |
28.9 |
389.7 |
Ngành: Công nghiệp đa dạng
|
|
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần Phú Tài
|
PTB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
19.5 |
34.6 |
476.3 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
49.7 |
21.3 |
447.3 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet
|
VJC
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
93.6 |
64.5 |
16.5 |
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
NT2
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
10.7 |
30.7 |
507.5 |
Ngành: Electricity
|
|
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
20.7 |
30 |
125.7 |
Ngành: Công nghiệp đa dạng
|
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
16.6 |
26.8 |
211.4 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
46.4 |
16.8 |
319.4 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15.4 |
22.5 |
323.7 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15 |
27.5 |
177.5 |
Ngành: Công nghiệp đa dạng
|
|
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
94.1 |
22.6 |
52.6 |
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
20.6 |
22.9 |
147.6 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
9.4 |
31.7 |
247.9 |
Ngành: Chemicals
|
|
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14.8 |
34.5 |
81.98 |
Ngành: Food Producers
|
|
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
12.8 |
22 |
320.9 |
Ngành: Food Producers
|
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
KDH
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
227 |
9.8 |
128.8 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
26.2 |
17.9 |
118.7 |
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN
|
PAN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
64.6 |
11.8 |
108.1 |
Ngành: Support Services
|
|
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
9.2 |
31.1 |
115.9 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
CII
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
19.7 |
20.9 |
87.9 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
23
|
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
SBT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
22 |
10.7 |
176.9 |
Ngành: Food Producers
|
|
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
8.1 |
25.7 |
169.7 |
Ngành: Industrial Engineering
|
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Transimex-Saigon
|
TMS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15.6 |
18.4 |
127.8 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
|
|
26
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
21 |
8.7 |
257.7 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
|
SSI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
45 |
13.1 |
55.8 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
10.3 |
17.8 |
226.7 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
|
|
29
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
46.4 |
11.2 |
56.8 |
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
30
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
19.8 |
11.6 |
122.6 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
11 |
22.3 |
82.2 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam
|
PAC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
6.8 |
20.6 |
280.3 |
Ngành: Electronic & Electrical Equipment
|
|
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang
|
DQC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
9.2 |
20.2 |
195.9 |
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va
|
NVL
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
66.3 |
13.1 |
15.8 |
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
13.5 |
20.9 |
75.4 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
|
|
36
|
|
Tập đoàn Nam Long
|
NLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
61.5 |
9.8 |
40.5 |
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
37
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
SAB
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
8.4 |
52.1 |
28.6 |
Ngành: Beverages
|
|
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
12.9 |
22.8 |
31.9 |
Ngành: Beverages
|
|
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
DBC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
10 |
14.7 |
153.1 |
Ngành: Food Producers
|
|
|
|
|
40
|
|
Tập đoàn Bảo Việt
|
BVH
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
21.2 |
8.8 |
66.3 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
6.2 |
24.8 |
42.9 |
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
12.7 |
21.4 |
20.8 |
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
|
|
|
43
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
5.9 |
20.9 |
104.7 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14.9 |
16.4 |
10.4 |
Ngành: Industrial Engineering
|
|
|
|
|
45
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
3.7 |
22.9 |
26 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM
|
IMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
6.3 |
10.1 |
164.4 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
|
|
47
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
9.2 |
13.5 |
33.5 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Gemadept
|
GMD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14 |
8.6 |
38 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
|
|
49
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
|
ACB
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14.7 |
8.4 |
35.5 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
7.8 |
12.7 |
32.5 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|