DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
43 |
44 |
29 |
Ngành: Technology
|
|
Điểm: 3.5
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
NCT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
25 |
78 |
78 |
Ngành: Consumer Services
|
|
Điểm: 4.6
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
30 |
28 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 9.6
|
|
|
4
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
102 |
30 |
14 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 11.85
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
17 |
38 |
37 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 13.5
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
HHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
31 |
21 |
20 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 14.65
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
16 |
30 |
39 |
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
Điểm: 16.75
|
|
|
8
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
|
PVD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
31 |
22 |
14 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 18.4
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ
|
NNC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
12 |
45 |
44 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 18.65
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
27 |
17 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 20
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
|
PPC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
26 |
22 |
11 |
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm: 20.75
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
14 |
29 |
29 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 21.3
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
16 |
24 |
22 |
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
Điểm: 21.5
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
|
TMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
22 |
20 |
17 |
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm: 21.85
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
CII
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
136 |
18 |
8 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 22.35
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
14 |
29 |
25 |
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm: 22.5
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
18 |
21 |
17 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 23.9
|
|
|
18
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
20 |
17 |
20 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 24.05
|
|
|
19
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
5 |
40 |
31 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 24.25
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
11 |
29 |
28 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 24.35
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang
|
DQC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
26 |
16 |
12 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 24.45
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
33 |
26 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 24.65
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam
|
VFG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
16 |
14 |
Ngành: Basic Materials
|
|
Điểm: 24.8
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
22 |
22 |
12 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 25
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
21 |
16 |
16 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 26.4
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
LAS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
7 |
34 |
24 |
Ngành: Basic Materials
|
|
Điểm: 26.64
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
27 |
27 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 27.85
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
16 |
20 |
16 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 28.25
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
11 |
23 |
21 |
Ngành: Basic Materials
|
|
Điểm: 28.95
|
|
|
30
|
|
Công ty cổ phần FECON
|
FCN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
14 |
23 |
15 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 29.25
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
32 |
6 |
6 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 29.3
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
20 |
14 |
13 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 29.45
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng
|
VTF
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
20 |
15 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 29.5
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương
|
HVG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
24 |
12 |
9 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 29.75
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam
|
CSM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
3 |
30 |
18 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 30.25
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
9 |
24 |
19 |
Ngành: Technology
|
|
Điểm: 30.9
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
|
SSI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
10 |
9 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 31.45
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
13 |
19 |
17 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 31.5
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
7 |
28 |
17 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 31.65
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
|
SJD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
11 |
22 |
17 |
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm: 31.75
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
13 |
13 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 32.1
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
13 |
22 |
15 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 32.15
|
|
|
43
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
20 |
20 |
12 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 32.6
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa
|
NHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
18 |
15 |
12 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 32.65
|
|
|
45
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
21 |
9 |
9 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 32.85
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
JVC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
17 |
14 |
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
Điểm: 33.1
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại & Lắp máy Dầu khí
|
PXS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
16 |
16 |
13 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 33.35
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
18 |
13 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 33.4
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC
|
FLC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
9 |
8 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 41.35
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
12 |
13 |
12 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 41.4
|
|
|