DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
50.75 |
44.6 |
208 |
|
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
53.31 |
33.4 |
137.7 |
|
|
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet
|
VJC
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
39.24 |
59.7 |
95.7 |
|
|
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần VICOSTONE
|
VCS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
20.1 |
50.2 |
272 |
|
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco
|
AST
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
65.21 |
37.9 |
32.1 |
|
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
26.7 |
29.9 |
181.7 |
|
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ
|
CRE
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
53.39 |
44.5 |
-10.6 |
|
|
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
49.35 |
23.1 |
123.4 |
|
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
23.66 |
28.7 |
251 |
|
|
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
PDR
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
74.74 |
15 |
161.9 |
|
|
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Phú Tài
|
PTB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15.71 |
34.2 |
127.9 |
|
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
12.6 |
29.4 |
264.5 |
|
|
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
29.6 |
25.7 |
88.5 |
|
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
SGN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
28.69 |
53.3 |
-13.2 |
|
|
|
|
|
15
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
52.98 |
12.4 |
243.1 |
|
|
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt
|
VCI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
35.79 |
29 |
10.5 |
|
|
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14.67 |
28.7 |
122.6 |
|
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
43.2 |
19.2 |
72.2 |
|
|
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
KDH
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
40.57 |
12 |
157.3 |
|
|
|
|
|
20
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
SAB
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
9.82 |
33.2 |
111.7 |
|
|
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
27.84 |
23.5 |
52.1 |
|
|
|
|
|
22
|
|
Tập đoàn Nam Long
|
NLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
40.35 |
17.5 |
59.4 |
|
|
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam
|
PAC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
12.29 |
26.5 |
114.7 |
|
|
|
|
|
24
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
|
VPB
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
32.75 |
25.2 |
-17.2 |
|
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
|
TMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
16.2 |
28.9 |
50.7 |
|
|
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
18.73 |
39.4 |
-18.5 |
|
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va
|
NVL
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
31.83 |
20.6 |
40.2 |
|
|
|
|
|
28
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
|
ACB
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
24.5 |
16.5 |
108 |
|
|
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14.88 |
23.8 |
77.7 |
|
|
|
|
|
30
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
5.55 |
22.3 |
187.3 |
|
|
|
|
|
31
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
28.43 |
15.1 |
86.2 |
|
|
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
9.46 |
39.1 |
49.3 |
|
|
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần May Sông Hồng
|
MSH
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15.74 |
33.8 |
-17.3 |
|
|
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
24.5 |
18.3 |
62 |
|
|
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco
|
DMC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
3.92 |
21.1 |
153.6 |
|
|
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN
|
PAN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
43.49 |
12.2 |
43.8 |
|
|
|
|
|
37
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Tiên Phong
|
TPB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
46.8 |
15.8 |
-21.2 |
|
|
|
|
|
38
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
21.8 |
16.2 |
73.5 |
|
|
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa
|
PHR
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
8.27 |
13.4 |
310 |
|
|
|
|
|
40
|
|
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
|
TCB
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
23.04 |
22.2 |
-24.3 |
|
|
|
|
|
41
|
|
Tập đoàn Bảo Việt
|
BVH
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
25.66 |
9.3 |
75.4 |
|
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre
|
DHC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
13.13 |
16.7 |
78.8 |
|
|
|
|
|
43
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
2.47 |
20.7 |
97.4 |
|
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC
|
CMG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14.26 |
12.6 |
99 |
|
|
|
|
|
45
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển T.P Hồ Chí Minh
|
HDB
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
28.12 |
14 |
-20.7 |
|
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
11.98 |
22.2 |
-16.7 |
|
|
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
7.63 |
20.1 |
57.1 |
|
|
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
22.23 |
17.3 |
-27.7 |
|
|
|
|
|
49
|
|
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
|
PLX
|
|
|
Doanh nghiệp tỉ đô |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
9.32 |
20.2 |
19.3 |
|
|
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành Công
|
TCM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
9.46 |
15 |
-10.8 |
|
|
|
|
|