DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
1
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
49 |
42 |
35 |
Ngành: Gas, Water & Multiutilities
|
|
Điểm: 2.15
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
25 |
41 |
40 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 7.6
|
|
|
3
|
|
Công ty cổ phần FECON
|
FCN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
50 |
29 |
17 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 10.55
|
|
|
4
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
68 |
28 |
13 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 13.7
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
20 |
32 |
31 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 14.05
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng
|
VTF
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
25 |
30 |
31 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 15.2
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
21 |
31 |
30 |
Ngành: Beverages
|
|
Điểm: 15.55
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa
|
NHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
32 |
22 |
19 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 16.05
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
25 |
26 |
22 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 16.15
|
|
|
10
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí
|
DPM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
16 |
34 |
34 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 16.65
|
|
|
11
|
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
SBT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
26 |
22 |
20 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 18.3
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
35 |
27 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
Điểm: 18.55
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
31 |
31 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 19.25
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam
|
PGS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
28 |
20 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 19.3
|
|
|
15
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
28 |
16 |
19 |
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
Điểm: 21.05
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
13 |
31 |
31 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
Điểm: 21.15
|
|
|
17
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
11 |
35 |
27 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 21.1
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại & Lắp máy Dầu khí
|
PXS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
27 |
20 |
14 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 22.15
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
34 |
19 |
13 |
Ngành: Industrial Metals & Mining
|
|
Điểm: 22.25
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
14 |
30 |
29 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 22.5
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh và Phát Triển Bình Dương
|
TDC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
38 |
16 |
13 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 22.95
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương
|
HVG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
36 |
15 |
11 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 24.75
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
24 |
18 |
16 |
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
Điểm: 25.45
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
14 |
24 |
23 |
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
Điểm: 25.5
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
21 |
17 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 26.2
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú
|
DPR
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
1 |
31 |
29 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 26.9
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
11 |
29 |
21 |
Ngành: Fixed Line Telecommunications
|
|
Điểm: 27.1
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
JVC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
12 |
26 |
22 |
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
Điểm: 27.75
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
20 |
19 |
16 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
Điểm: 28.25
|
|
|
30
|
|
Công ty Cổ phần Khách sạn và Dịch vụ Đại Dương
|
OCH
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
35 |
8 |
8 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 29.2
|
|
|
31
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
30 |
10 |
9 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
Điểm: 29.7
|
|
|
32
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
27 |
11 |
11 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
Điểm: 29.75
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
|
TMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
15 |
14 |
Ngành: Electricity
|
|
Điểm: 29.95
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
7 |
28 |
22 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 30.5
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
35 |
14 |
12 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 30.7
|
|
|
36
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam
|
PVS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
23 |
14 |
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
Điểm: 30.9
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
29 |
9 |
7 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 30.95
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
13 |
14 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 31
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
|
SJD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
13 |
21 |
17 |
Ngành: Electricity
|
|
Điểm: 31.2
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
9 |
28 |
18 |
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
Điểm: 31.45
|
|
|
41
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam
|
CTG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
21 |
20 |
3 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 31.55
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
|
OPC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
17 |
17 |
15 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 32.25
|
|
|
43
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
20 |
5 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 34.05
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam
|
CSM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
5 |
24 |
16 |
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
Điểm: 35.15
|
|
|
45
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
RAL
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
15 |
10 |
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
Điểm: 35.3
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Transimex-Saigon
|
TMS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
18 |
14 |
13 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
Điểm: 35.4
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
17 |
16 |
Ngành: Industrial Engineering
|
|
Điểm: 37.5
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
18 |
13 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
Điểm: 40.15
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
12 |
11 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 43.9
|
|
|
50
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
13 |
4 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 45.25
|
|
|