DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long
|
HTL
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
92.5 |
49.7 |
4837.2 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần VICOSTONE
|
VCS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
39.5 |
25.1 |
779.2 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ
|
NNC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
21.9 |
44.9 |
240.5 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
50.7 |
51.2 |
104.7 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng 3-2
|
C32
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
18.7 |
32.6 |
268.2 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
NCT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
23.3 |
77.7 |
90.3 |
Ngành: Consumer Services
|
|
Điểm:
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
7.8 |
30.2 |
375.3 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre
|
DHC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
23.4 |
19.7 |
529 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
45.1 |
16.1 |
501.7 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Thực Phẩm Sao Ta
|
FMC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
23.3 |
21.1 |
350.9 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
31.6 |
24.5 |
148.4 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Cát Lợi
|
CLC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
8.5 |
300.8 |
28.7 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
11.1 |
31.1 |
231.7 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
14
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
67.2 |
26.3 |
45.5 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm:
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
51.2 |
20.2 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 164.5
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang
|
DQC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
19.8 |
20.5 |
371.9 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14.7 |
36.8 |
135.2 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Thủy Điện Miền Trung
|
CHP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
46.2 |
15.9 |
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm: 271.3
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15.7 |
21.9 |
596.6 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
13.9 |
26 |
334.9 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Chế Biến Gỗ Đức Thành
|
GDT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
8.5 |
26.1 |
288.6 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
17.7 |
26.1 |
160.5 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
6 |
26.3 |
353.6 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
HHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
96.4 |
22.7 |
23.8 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai
|
PDN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
24 |
16.2 |
206.6 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
20 |
23.3 |
146.2 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
16.2 |
23.7 |
192.4 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14.6 |
184.8 |
24 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc
|
KBC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
72.1 |
6.2 |
122 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm:
|
|
|
30
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
23.1 |
10.6 |
219 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm:
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
6 |
26.5 |
158.1 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
32
|
|
Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
18.6 |
26.1 |
38.3 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
33
|
|
Công ty cổ phần Bột Giặt và Hóa Chất Đức Giang
|
DGC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
7.5 |
32.2 |
70.7 |
Ngành: Basic Materials
|
|
Điểm:
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
16.7 |
16.5 |
223.8 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm:
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Hóa Dầu Petrolimex
|
PLC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
4.5 |
23.6 |
290.4 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm:
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành Công
|
TCM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
6.9 |
19.4 |
528.7 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
5.9 |
28.1 |
126 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm:
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Net
|
NET
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
4 |
27.6 |
143.1 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
CII
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
94.7 |
14.9 |
16.8 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
|
PPC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
22.9 |
20.9 |
85.8 |
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm:
|
|
|
41
|
|
Công ty cổ phần Tập đoàn FLC
|
FLC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
50.8 |
13.2 |
65.3 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm:
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15.6 |
22.2 |
121.3 |
Ngành: Technology
|
|
Điểm:
|
|
|
43
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
19.3 |
10.4 |
191.5 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm:
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
IDI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
24.1 |
11.3 |
97.8 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
45
|
|
Công ty cổ phần FECON
|
FCN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
18.1 |
19.7 |
116.8 |
Ngành: Industrials
|
|
Điểm:
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
LAS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
1.1 |
28.7 |
93.8 |
Ngành: Basic Materials
|
|
Điểm:
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam
|
CSM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
6.1 |
26.7 |
66.8 |
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm:
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
7.2 |
27.3 |
32.9 |
Ngành: Medical
|
|
Điểm:
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
12.1 |
21.9 |
103.5 |
Ngành: Medical
|
|
Điểm:
|
|
|
50
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
16.9 |
11 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 106.2
|
|
|