| 
            
                | DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM |  
		| Xếp hạng |  | Tên công ty | Mã CK | Mở rộng |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 1 |  |  | HDG |  |   |  
		
		| 1 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô | HDG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 46 | 69 | 47 | 44 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 9.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 2 |  |  | PGS |  |   |  
		
		| 2 |  | Công ty Cổ phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam | PGS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 50 | 99 | 50 | 26 |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                | Điểm: 9.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 3 |  |  | VIC |  |   |  
		
		| 3 |  | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | VIC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 113 | 87 | 38 | 13 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 12.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 4 |  |  | VNM |  |   |  
		
		| 4 |  | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 38 | 50 | 45 | 43 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 12.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 5 |  |  | DRC |  |   |  
		
		| 5 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | DRC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 27 | 62 | 52 | 36 |  
                | Ngành: Automobiles & Parts |  |  
                | Điểm: 14.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 6 |  |  | DPR |  |   |  
		
		| 6 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú | DPR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 36 | 51 | 40 | 37 |  
                | Ngành: Chemicals |  |  
                | Điểm: 14.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 7 |  |  | PGD |  |   |  
		
		| 7 |  | Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | PGD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 55 | 11 | 38 | 8 |  
                | Ngành: Gas, Water & Multiutilities |  |  
                | Điểm: 15.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 8 |  |  | PHR |  |   |  
		
		| 8 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa | PHR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 33 | 43 | 42 | 38 |  
                | Ngành: Chemicals |  |  
                | Điểm: 16.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 9 |  |  | TDC |  |   |  
		
		| 9 |  | Công ty Cổ phần Kinh Doanh và Phát Triển Bình Dương | TDC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 51 | 53 | 29 | 19 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 18.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 10 |  |  | BMP |  |   |  
		
		| 10 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 31 | 45 | 37 | 36 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 18.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 11 |  |  | SBT |  |   |  
		
		| 11 |  | Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | SBT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 54 | 89 | 22 | 21 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 18.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 12 |  |  | MSN |  |   |  
		
		| 12 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan | MSN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 54 | 111 | 20 | 18 |  
                | Ngành: Conglomerates: fin services, consumer goods, mining |  |  
                | Điểm: 20.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 13 |  |  | BHS |  |   |  
		
		| 13 |  | Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa | BHS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 48 | 29 | 31 | 22 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 20.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 14 |  |  | NTP |  |   |  
		
		| 14 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | NTP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 30 | 20 | 48 | 33 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 21.1 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 15 |  |  | LSS |  |   |  
		
		| 15 |  | Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | LSS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 21 | 80 | 30 | 27 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 21.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 16 |  |  | VHC |  |   |  
		
		| 16 |  | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | VHC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 70 | 33 | 23 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 21.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 17 |  |  | PVC |  |   |  
		
		| 17 |  | Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí | PVC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 82 | 21 | 23 | 20 |  
                | Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution |  |  
                | Điểm: 22 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 18 |  |  | DHG |  |   |  
		
		| 18 |  | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 48 | 35 | 35 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                | Điểm: 22.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 19 |  |  | NTL |  |   |  
		
		| 19 |  | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | NTL |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 16 | 16 | 73 | 68 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 22.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 20 |  |  | ELC |  |   |  
		
		| 20 |  | Công ty Cổ phần ĐTPT Công Nghệ Điện Tử Viễn Thông | ELC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 14 | 45 | 41 | 35 |  
                | Ngành: Software & Computer Services |  |  
                | Điểm: 22.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 21 |  |  | ASM |  |   |  
		
		| 21 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang | ASM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 46 | 44 | 27 | 19 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 22.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 22 |  |  | VSC |  |   |  
		
		| 22 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam | VSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 27 | 22 | 38 | 35 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                | Điểm: 22.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 23 |  |  | HBC |  |   |  
		
		| 23 |  | Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình | HBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 64 | 166 | 18 | 11 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 23 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 24 |  |  | EVE |  |   |  
		
		| 24 |  | Công ty cổ phần Everpia Việt Nam | EVE |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 34 | 44 | 27 | 27 |  
                | Ngành: Household Goods & Home Construction |  |  
                | Điểm: 23.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 25 |  |  | IJC |  |   |  
		
		| 25 |  | Công ty Cổ phần Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật | IJC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 81 | 49 | 20 | 13 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 24.6 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 26 |  |  | VCF |  |   |  
		
		| 26 |  | Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | VCF |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 22 | 26 | 33 | 33 |  
                | Ngành: Beverages |  |  
                | Điểm: 25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 27 |  |  | PNJ |  |   |  
		
		| 27 |  | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | PNJ |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 63 | 25 | 22 | 15 |  
                | Ngành: Bán lẻ |  |  
                | Điểm: 25.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 28 |  |  | DBC |  |   |  
		
		| 28 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | DBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 40 | 60 | 22 | 14 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 26.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 29 |  |  | PVS |  |   |  
		
		| 29 |  | Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | PVS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 41 | 38 | 26 | 12 |  
                | Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution |  |  
                | Điểm: 27.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 30 |  |  | SHB |  |   |  
		
		| 30 |  | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | SHB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 72 | 57 | 15 | 3 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 27.6 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 31 |  |  | FPT |  |   |  
		
		| 31 |  | Công ty Cổ phần FPT | FPT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 16 | 26 | 36 | 23 |  
                | Ngành: Fixed Line Telecommunications |  |  
                | Điểm: 27.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 32 |  |  | CTG |  |   |  
		
		| 32 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | CTG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 38 | 51 | 24 | 5 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 27.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 33 |  |  | EIB |  |   |  
		
		| 33 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | EIB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 57 | 62 | 14 | 4 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 28 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 34 |  |  | MBB |  |   |  
		
		| 34 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | MBB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 50 | 45 | 21 | 5 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 28.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 35 |  |  | DPM |  |   |  
		
		| 35 |  | Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí | DPM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 113 | 31 | 33 | 32 |  
                | Ngành: Chemicals |  |  
                | Điểm: 28.6 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 36 |  |  | VNS |  |   |  
		
		| 36 |  | Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | VNS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 40 | 34 | 19 | 15 |  
                | Ngành: Du lịch và Giải trí |  |  
                | Điểm: 31 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 37 |  |  | LCG |  |   |  
		
		| 37 |  | Công ty Cổ phần LICOGI 16 | LCG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 50 | 4 | 21 | 16 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 31 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 38 |  |  | PVF |  |   |  
		
		| 38 |  | Tổng Công ty Tài Chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam | PVF |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 42 | 111 | 7 | 2 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 31.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 39 |  |  | PVI |  |   |  
		
		| 39 |  | Công ty Cổ phần PVI | PVI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 78 | 27 | 9 | 9 |  
                | Ngành: Bảo hiểm |  |  
                | Điểm: 31.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 40 |  |  | PAC |  |   |  
		
		| 40 |  | Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam | PAC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 17 | 8 | 30 | 22 |  
                | Ngành: Electronic & Electrical Equipment |  |  
                | Điểm: 32.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 41 |  |  | HPG |  |   |  
		
		| 41 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát | HPG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 29 | 13 | 23 | 17 |  
                | Ngành: Industrial Metals & Mining |  |  
                | Điểm: 33.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 42 |  |  | CTD |  |   |  
		
		| 42 |  | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | CTD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 35 | 14 | 20 | 20 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 33.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 43 |  |  | POM |  |   |  
		
		| 43 |  | Công ty Cổ phần Thép Pomina | POM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 18 | 3 | 30 | 17 |  
                | Ngành: Industrial Metals & Mining |  |  
                | Điểm: 34.6 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 44 |  |  | HAG |  |   |  
		
		| 44 |  | Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | HAG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 19 | 23 | 14 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 35.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 45 |  |  | STB |  |   |  
		
		| 45 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | STB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 32 | 29 | 16 | 7 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 36.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 46 |  |  | HCM |  |   |  
		
		| 46 |  | Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh | HCM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 10 | 102 | 14 | 14 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 37.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 47 |  |  | TRA |  |   |  
		
		| 47 |  | Công ty Cổ phần TRAPHACO | TRA |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 11 | 24 | 21 | 19 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                | Điểm: 37.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 48 |  |  | PGI |  |   |  
		
		| 48 |  | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | PGI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 20 | 34 | 11 | 11 |  
                | Ngành: Bảo hiểm |  |  
                | Điểm: 39.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 49 |  |  | SPM |  |   |  
		
		| 49 |  | Công ty Cổ phần S.P.M | SPM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 15 | 3 | 21 | 18 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                | Điểm: 40.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 50 |  |  | REE |  |   |  
		
		| 50 |  | Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | REE |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | Tăng trưởng Lợi nhuận
 | ROE | ROC |  
		| 16 | 15 | 16 | 14 |  
                | Ngành: Industrial Engineering |  |  
                | Điểm: 41.9 |  |  | 
		
		
		
	    
		
		| 
            
                | DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM |  
		| Xếp hạng |  | Tên công ty | Mã CK | Mở rộng |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 1 |  |  | CNG |  |   |  
		
		| 1 |  | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | CNG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 120 | 55 | 43 |  
                | Ngành: Gas, Water & Multiutilities |  |  
                | Điểm: 1.35 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 2 |  |  | VNM |  |   |  
		
		| 2 |  | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 36 | 44 | 43 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 6.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 3 |  |  | JVC |  |   |  
		
		| 3 |  | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật | JVC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 61 | 39 | 32 |  
                | Ngành: Health Care Equipment & Services |  |  
                | Điểm: 7.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 4 |  |  | PGS |  |   |  
		
		| 4 |  | Công ty Cổ phần KD Khí Hóa Lỏng Miền Nam | PGS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 48 | 49 | 27 |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                | Điểm: 8.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 5 |  |  | PHR |  |   |  
		
		| 5 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa | PHR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 28 | 43 | 39 |  
                | Ngành: Chemicals |  |  
                | Điểm: 9.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 6 |  |  | DPR |  |   |  
		
		| 6 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú | DPR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 29 | 39 | 37 |  
                | Ngành: Chemicals |  |  
                | Điểm: 10.15 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 7 |  |  | TRC |  |   |  
		
		| 7 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Tây Ninh | TRC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 27 | 41 | 40 |  
                | Ngành: Chemicals |  |  
                | Điểm: 10.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 8 |  |  | DPM |  |   |  
		
		| 8 |  | Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí | DPM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 26 | 36 | 35 |  
                | Ngành: Special Chemicals |  |  
                | Điểm: 13.65 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 9 |  |  | VCF |  |   |  
		
		| 9 |  | Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | VCF |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 27 | 33 | 33 |  
                | Ngành: Beverages |  |  
                | Điểm: 14.25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 10 |  |  | DVP |  |   |  
		
		| 10 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | DVP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 22 | 38 | 30 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                | Điểm: 16.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 11 |  |  | VSC |  |   |  
		
		| 11 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam | VSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 34 | 33 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                | Điểm: 16.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 12 |  |  | BMP |  |   |  
		
		| 12 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 18 | 33 | 32 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 19.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 13 |  |  | PVC |  |   |  
		
		| 13 |  | Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí | PVC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 89 | 23 | 23 |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                | Điểm: 19.85 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 14 |  |  | NSC |  |   |  
		
		| 14 |  | Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | NSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 27 | 28 | 28 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 20.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 15 |  |  | GAS |  |   |  
		
		| 15 |  | Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | GAS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 31 | 32 | 23 |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                | Điểm: 21.05 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 16 |  |  | DHG |  |   |  
		
		| 16 |  | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 32 | 32 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                | Điểm: 21.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 17 |  |  | SBT |  |   |  
		
		| 17 |  | Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | SBT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 37 | 24 | 25 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 21.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 18 |  |  | BHS |  |   |  
		
		| 18 |  | Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa | BHS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 37 | 27 | 19 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 22.85 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 19 |  |  | NTP |  |   |  
		
		| 19 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | NTP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 15 | 35 | 26 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 23.1 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 20 |  |  | HHS |  |   |  
		
		| 20 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | HHS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| -8 | 34 | 31 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 23.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 21 |  |  | AGD |  |   |  
		
		| 21 |  | Công ty Cổ phần Gò Đàng | AGD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 35 | 19 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 24.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 22 |  |  | VIC |  |   |  
		
		| 22 |  | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | VIC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 59 | 28 | 12 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 24.65 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 23 |  |  | NTL |  |   |  
		
		| 23 |  | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | NTL |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| -20 | 32 | 32 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 24.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 24 |  |  | SSC |  |   |  
		
		| 24 |  | Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | SSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 21 | 27 | 26 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 25.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 25 |  |  | LIX |  |   |  
		
		| 25 |  | Công ty Cổ phần Bột giặt Lix | LIX |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 17 | 28 | 27 |  
                | Ngành: Household Goods & Home Construction |  |  
                | Điểm: 26.35 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 26 |  |  | HDG |  |   |  
		
		| 26 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô | HDG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 7 | 28 | 27 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 26.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 27 |  |  | DBC |  |   |  
		
		| 27 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | DBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 41 | 22 | 14 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 26.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 28 |  |  | FPT |  |   |  
		
		| 28 |  | Công ty Cổ phần FPT | FPT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 10 | 32 | 22 |  
                | Ngành: Conglomerates:  Telecommunications |  |  
                | Điểm: 27.6 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 29 |  |  | TRA |  |   |  
		
		| 29 |  | Công ty Cổ phần TRAPHACO | TRA |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 23 | 24 | 21 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                | Điểm: 28.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 30 |  |  | HBC |  |   |  
		
		| 30 |  | Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình | HBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 32 | 21 | 16 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 28.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 31 |  |  | VNS |  |   |  
		
		| 31 |  | Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | VNS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 36 | 19 | 16 |  
                | Ngành: Du lịch và Giải trí |  |  
                | Điểm: 28.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 32 |  |  | DRC |  |   |  
		
		| 32 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | DRC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 15 | 29 | 21 |  
                | Ngành: Automobiles & Parts |  |  
                | Điểm: 28.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 33 |  |  | TLG |  |   |  
		
		| 33 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | TLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 36 | 19 | 16 |  
                | Ngành: Bán lẻ |  |  
                | Điểm: 29 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 34 |  |  | PVS |  |   |  
		
		| 34 |  | Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | PVS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 32 | 25 | 13 |  
                | Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution |  |  
                | Điểm: 29.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 35 |  |  | MSN |  |   |  
		
		| 35 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan | MSN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 38 | 18 | 14 |  
                | Ngành: Conglomerates: fin services, consumer goods, mining |  |  
                | Điểm: 30.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 36 |  |  | ELC |  |   |  
		
		| 36 |  | Công ty Cổ phần ĐTPT Công Nghệ Điện Tử Viễn Thông | ELC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| -10 | 28 | 26 |  
                | Ngành: Software & Computer Services |  |  
                | Điểm: 30.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 37 |  |  | MBB |  |   |  
		
		| 37 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | MBB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 53 | 22 | 5 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 30.55 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 38 |  |  | CTG |  |   |  
		
		| 38 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | CTG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 32 | 23 | 4 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 33.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 39 |  |  | PTI |  |   |  
		
		| 39 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | PTI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 48 | 11 | 12 |  
                | Ngành: Bảo hiểm |  |  
                | Điểm: 33.95 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 40 |  |  | HPG |  |   |  
		
		| 40 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát | HPG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 27 | 18 | 13 |  
                | Ngành: Industrial Metals & Mining |  |  
                | Điểm: 34.85 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 41 |  |  | IJC |  |   |  
		
		| 41 |  | Công ty Cổ phần Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật | IJC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 38 | 17 | 7 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 35.15 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 42 |  |  | STB |  |   |  
		
		| 42 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | STB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 41 | 12 | 5 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 35.65 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 43 |  |  | REE |  |   |  
		
		| 43 |  | Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | REE |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 27 | 15 | 14 |  
                | Ngành: Industrial Engineering |  |  
                | Điểm: 36.85 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 44 |  |  | SJD |  |   |  
		
		| 44 |  | Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | SJD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 7 | 19 | 15 |  
                | Ngành: Electricity |  |  
                | Điểm: 38.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 45 |  |  | PNJ |  |   |  
		
		| 45 |  | Công ty Cổ phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận | PNJ |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| -13 | 22 | 14 |  
                | Ngành: Bán lẻ |  |  
                | Điểm: 39.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 46 |  |  | OPC |  |   |  
		
		| 46 |  | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC | OPC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 7 | 17 | 16 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                | Điểm: 40.05 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 47 |  |  | VNR |  |   |  
		
		| 47 |  | Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | VNR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 20 | 12 | 11 |  
                | Ngành: Bảo hiểm |  |  
                | Điểm: 41.45 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 48 |  |  | VCB |  |   |  
		
		| 48 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | VCB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 17 | 4 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 42.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 49 |  |  | PGI |  |   |  
		
		| 49 |  | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | PGI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 17 | 12 | 11 |  
                | Ngành: Bảo hiểm |  |  
                | Điểm: 43.55 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 50 |  |  | AGR |  |   |  
		
		| 50 |  | Công ty Cổ phần Chứng khoán Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | AGR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 6 | 3 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 46.6 |  |  | 
		
		
		
	
	    
		
		| 
            
                | DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM |  
		| Xếp hạng |  | Tên công ty | Mã CK | Mở rộng |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 1 |  |  | CNG |  |   |  
		
		| 1 |  | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | CNG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 49 | 42 | 35 |  
                | Ngành: Gas, Water & Multiutilities |  |  
                | Điểm: 2.15 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 2 |   |  | VNM |  |   |  
		
		| 2 |  | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 25 | 41 | 40 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 7.6 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 3 |  |  | FCN |  |   |  
		
		| 3 |  | Công ty cổ phần FECON | FCN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 50 | 29 | 17 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 10.55 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 4 |   |  | VIC |  |   |  
		
		| 4 |  | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | VIC |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 68 | 28 | 13 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 13.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 5 |   |  | DHG |  |   |  
		
		| 5 |  | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 20 | 32 | 31 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                | Điểm: 14.05 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 6 |  |  | VTF |  |   |  
		
		| 6 |  | Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | VTF |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 25 | 30 | 31 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 15.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 7 |   |  | VCF |  |   |  
		
		| 7 |  | Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | VCF |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 21 | 31 | 30 |  
                | Ngành: Beverages |  |  
                | Điểm: 15.55 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 8 |  |  | NHS |  |   |  
		
		| 8 |  | Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa | NHS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 32 | 22 | 19 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 16.05 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 9 |   |  | TRA |  |   |  
		
		| 9 |  | Công ty Cổ phần TRAPHACO | TRA |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 25 | 26 | 22 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                | Điểm: 16.15 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 10 |   |  | DPM |  |   |  
		
		| 10 |  | Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí | DPM |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 16 | 34 | 34 |  
                | Ngành: Chemicals |  |  
                | Điểm: 16.65 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 11 |   |  | SBT |  |   |  
		
		| 11 |  | Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | SBT |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 26 | 22 | 20 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 18.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 12 |  |  | DVP |  |   |  
		
		| 12 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | DVP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 15 | 35 | 27 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                | Điểm: 18.55 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 13 |  |  | NSC |  |   |  
		
		| 13 |  | Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | NSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 15 | 31 | 31 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 19.25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 14 |   |  | PGS |  |   |  
		
		| 14 |  | Công ty Cổ phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam | PGS |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 23 | 28 | 20 |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                | Điểm: 19.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 15 |   |  | PVC |  |   |  
		
		| 15 |  | Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí | PVC |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 28 | 16 | 19 |  
                | Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution |  |  
                | Điểm: 21.05 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 16 |   |  | VSC |  |   |  
		
		| 16 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam | VSC |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 13 | 31 | 31 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                | Điểm: 21.15 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 17 |  |  | GAS |  |   |  
		
		| 17 |  | Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | GAS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 11 | 35 | 27 |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                | Điểm: 21.1 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 18 |  |  | PXS |  |   |  
		
		| 18 |  | Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại & Lắp máy Dầu khí | PXS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 27 | 20 | 14 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 22.15 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 19 |  |  | HSG |  |   |  
		
		| 19 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen | HSG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 34 | 19 | 13 |  
                | Ngành: Industrial Metals & Mining |  |  
                | Điểm: 22.25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 20 |   |  | BMP |  |   |  
		
		| 20 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 14 | 30 | 29 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 22.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 21 |  |  | TDC |  |   |  
		
		| 21 |  | Công ty Cổ phần Kinh Doanh và Phát Triển Bình Dương | TDC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 38 | 16 | 13 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 22.95 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 22 |  |  | HVG |  |   |  
		
		| 22 |  | Công ty Cổ phần Hùng Vương | HVG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 36 | 15 | 11 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 24.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 23 |   |  | VNS |  |   |  
		
		| 23 |  | Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | VNS |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 24 | 18 | 16 |  
                | Ngành: Du lịch và Giải trí |  |  
                | Điểm: 25.45 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 24 |  |  | LIX |  |   |  
		
		| 24 |  | Công ty Cổ phần Bột giặt Lix | LIX |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 14 | 24 | 23 |  
                | Ngành: Household Goods & Home Construction |  |  
                | Điểm: 25.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 25 |  |  | VHC |  |   |  
		
		| 25 |  | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | VHC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 21 | 17 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                | Điểm: 26.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 26 |   |  | DPR |  |   |  
		
		| 26 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú | DPR |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 1 | 31 | 29 |  
                | Ngành: Chemicals |  |  
                | Điểm: 26.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 27 |   |  | FPT |  |   |  
		
		| 27 |  | Công ty Cổ phần FPT | FPT |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 11 | 29 | 21 |  
                | Ngành: Fixed Line Telecommunications |  |  
                | Điểm: 27.1 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 28 |  |  | JVC |  |   |  
		
		| 28 |  | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật | JVC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 12 | 26 | 22 |  
                | Ngành: Health Care Equipment & Services |  |  
                | Điểm: 27.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 29 |  |  | TLG |  |   |  
		
		| 29 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | TLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 20 | 19 | 16 |  
                | Ngành: Bán lẻ |  |  
                | Điểm: 28.25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 30 |  |  | OCH |  |   |  
		
		| 30 |  | Công ty Cổ phần Khách sạn và Dịch vụ Đại Dương | OCH |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 35 | 8 | 8 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                | Điểm: 29.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 31 |  |  | PTI |  |   |  
		
		| 31 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | PTI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 30 | 10 | 9 |  
                | Ngành: Bảo hiểm |  |  
                | Điểm: 29.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 32 |  |  | BIC |  |   |  
		
		| 32 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 27 | 11 | 11 |  
                | Ngành: Bảo hiểm |  |  
                | Điểm: 29.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 33 |  |  | TMP |  |   |  
		
		| 33 |  | Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | TMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 23 | 15 | 14 |  
                | Ngành: Electricity |  |  
                | Điểm: 29.95 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 34 |   |  | NTP |  |   |  
		
		| 34 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | NTP |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 7 | 28 | 22 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 30.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 35 |   |  | HBC |  |   |  
		
		| 35 |  | Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình | HBC |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 35 | 14 | 12 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 30.7 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 36 |   |  | PVS |  |   |  
		
		| 36 |  | Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | PVS |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 15 | 23 | 14 |  
                | Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution |  |  
                | Điểm: 30.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 37 |   |  | MSN |  |   |  
		
		| 37 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan | MSN |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 29 | 9 | 7 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 30.95 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 38 |  |  | CTD |  |   |  
		
		| 38 |  | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | CTD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 23 | 13 | 14 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                | Điểm: 31 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 39 |  |  | SJD |  |   |  
		
		| 39 |  | Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | SJD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 13 | 21 | 17 |  
                | Ngành: Electricity |  |  
                | Điểm: 31.2 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 40 |   |  | DRC |  |   |  
		
		| 40 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | DRC |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 9 | 28 | 18 |  
                | Ngành: Automobiles & Parts |  |  
                | Điểm: 31.45 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 41 |   |  | CTG |  |   |  
		
		| 41 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | CTG |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 21 | 20 | 3 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 31.55 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 42 |  |  | OPC |  |   |  
		
		| 42 |  | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC | OPC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 17 | 17 | 15 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                | Điểm: 32.25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 43 |   |  | MBB |  |   |  
		
		| 43 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | MBB |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 20 | 5 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 34.05 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 44 |  |  | CSM |  |   |  
		
		| 44 |  | Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam | CSM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 5 | 24 | 16 |  
                | Ngành: Automobiles & Parts |  |  
                | Điểm: 35.15 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 45 |  |  | RAL |  |   |  
		
		| 45 |  | Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | RAL |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 19 | 15 | 10 |  
                | Ngành: Household Goods & Home Construction |  |  
                | Điểm: 35.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 46 |  |  | TMS |  |   |  
		
		| 46 |  | Công ty Cổ phần Transimex-Saigon | TMS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 18 | 14 | 13 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                | Điểm: 35.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 47 |   |  | REE |  |   |  
		
		| 47 |  | Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | REE |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 10 | 17 | 16 |  
                | Ngành: Industrial Engineering |  |  
                | Điểm: 37.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 48 |   |  | HPG |  |   |  
		
		| 48 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát | HPG |  |   |  | 
        
        | Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 10 | 18 | 13 |  
                | Ngành: Bán lẻ |  |  
                | Điểm: 40.15 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 49 |  |  | HCM |  |   |  
		
		| 49 |  | Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh | HCM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 10 | 12 | 11 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 43.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 50 |  |  | VCB |  |   |  
		
		| 50 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | VCB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | ROC |  
		| 10 | 13 | 4 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                | Điểm: 45.25 |  |  | 
		
		
		
	
	
	
		
		| 
            
                | DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM |  
		| Xếp hạng |  | Tên công ty | Mã CK | Mở rộng |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 1 |  |  | MWG |  |   |  
		
		| 1 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | MWG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 43 | 44 |  |  
                | Ngành: Technology |  |  
                | Điểm: 3.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 2 |  |  | NCT |  |   |  
		
		| 2 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | NCT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 25 | 78 |  |  
                | Ngành: Consumer Services |  |  
                | Điểm: 4.6 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 3 |   |  | VCF |  |   |  
		
		| 3 |  | Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | VCF |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23 | 30 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 9.6 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 4 |   |  | VIC |  |   |  
		
		| 4 |  | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | VIC |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 102 | 30 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 11.85 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 5 |   |  | VNM |  |   |  
		
		| 5 |  | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 17 | 38 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 13.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 6 |  |  | HHS |  |   |  
		
		| 6 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | HHS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 31 | 21 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 14.65 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 7 |   |  | DHG |  |   |  
		
		| 7 |  | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16 | 30 |  |  
                | Ngành: Health Care Equipment & Services |  |  
                | Điểm: 16.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 8 |  |  | PVD |  |   |  
		
		| 8 |  | Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | PVD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 31 | 22 |  |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                | Điểm: 18.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 9 |  |  | NNC |  |   |  
		
		| 9 |  | Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | NNC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 12 | 45 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 18.65 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 10 |  |  | CAV |  |   |  
		
		| 10 |  | Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam | CAV |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19 | 27 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 20 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 11 |  |  | PPC |  |   |  
		
		| 11 |  | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | PPC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 26 | 22 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ tiện ích |  |  
                | Điểm: 20.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 12 |  |  | NSC |  |   |  
		
		| 12 |  | Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | NSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14 | 29 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 21.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 13 |   |  | TRA |  |   |  
		
		| 13 |  | Công ty Cổ phần TRAPHACO | TRA |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16 | 24 |  |  
                | Ngành: Health Care Equipment & Services |  |  
                | Điểm: 21.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 14 |  |  | TMP |  |   |  
		
		| 14 |  | Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | TMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 22 | 20 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ tiện ích |  |  
                | Điểm: 21.85 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 15 |  |  | CII |  |   |  
		
		| 15 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh | CII |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 136 | 18 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 22.35 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 16 |  |  | CNG |  |   |  
		
		| 16 |  | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | CNG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14 | 29 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ tiện ích |  |  
                | Điểm: 22.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 17 |   |  | VNS |  |   |  
		
		| 17 |  | Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | VNS |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 18 | 21 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 23.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 18 |   |  | PVC |  |   |  
		
		| 18 |  | Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí | PVC |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20 | 17 |  |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                | Điểm: 24.05 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 19 |  |  | GAS |  |   |  
		
		| 19 |  | Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | GAS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 5 | 40 |  |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                | Điểm: 24.25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 20 |   |  | VSC |  |   |  
		
		| 20 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam | VSC |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11 | 29 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 24.35 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 21 |  |  | DQC |  |   |  
		
		| 21 |  | Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | DQC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 26 | 16 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 24.45 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 22 |  |  | DVP |  |   |  
		
		| 22 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | DVP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 10 | 33 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 24.65 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 23 |  |  | VFG |  |   |  
		
		| 23 |  | Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | VFG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23 | 16 |  |  
                | Ngành: Basic Materials |  |  
                | Điểm: 24.8 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 24 |  |  | HSG |  |   |  
		
		| 24 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen | HSG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 22 | 22 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 25 |  |  | DXG |  |   |  
		
		| 25 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | DXG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 21 | 16 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 26.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 26 |  |  | LAS |  |   |  
		
		| 26 |  | Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | LAS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 7 | 34 |  |  
                | Ngành: Basic Materials |  |  
                | Điểm: 26.64 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 27 |   |  | BMP |  |   |  
		
		| 27 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 10 | 27 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 27.85 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 28 |  |  | TLG |  |   |  
		
		| 28 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | TLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16 | 20 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 28.25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 29 |  |  | LIX |  |   |  
		
		| 29 |  | Công ty Cổ phần Bột giặt Lix | LIX |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11 | 23 |  |  
                | Ngành: Basic Materials |  |  
                | Điểm: 28.95 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 30 |  |  | FCN |  |   |  
		
		| 30 |  | Công ty cổ phần FECON | FCN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14 | 23 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 29.25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 31 |   |  | MSN |  |   |  
		
		| 31 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan | MSN |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 32 | 6 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 29.3 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 32 |  |  | HCM |  |   |  
		
		| 32 |  | Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh | HCM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20 | 14 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 29.45 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 33 |  |  | VTF |  |   |  
		
		| 33 |  | Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | VTF |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15 | 20 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 29.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 34 |  |  | HVG |  |   |  
		
		| 34 |  | Công ty Cổ phần Hùng Vương | HVG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 24 | 12 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 29.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 35 |  |  | CSM |  |   |  
		
		| 35 |  | Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam | CSM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 3 | 30 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 30.25 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 36 |   |  | FPT |  |   |  
		
		| 36 |  | Công ty Cổ phần FPT | FPT |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9 | 24 |  |  
                | Ngành: Technology |  |  
                | Điểm: 30.9 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 37 |  |  | SSI |  |   |  
		
		| 37 |  | Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | SSI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23 | 10 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 31.45 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 38 |   |  | REE |  |   |  
		
		| 38 |  | Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | REE |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 13 | 19 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 31.5 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 39 |   |  | DRC |  |   |  
		
		| 39 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | DRC |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 7 | 28 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 31.65 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 40 |  |  | SJD |  |   |  
		
		| 40 |  | Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | SJD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11 | 22 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ tiện ích |  |  
                | Điểm: 31.75 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 41 |  |  | CTD |  |   |  
		
		| 41 |  | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | CTD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19 | 13 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 32.1 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 42 |   |  | HPG |  |   |  
		
		| 42 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát | HPG |  |   |  | 
        
        | Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 13 | 22 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 32.15 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 43 |  |  | BIC |  |   |  
		
		| 43 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20 | 20 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 32.6 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 44 |  |  | NHS |  |   |  
		
		| 44 |  | Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa | NHS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 18 | 15 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 32.65 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 45 |  |  | PTI |  |   |  
		
		| 45 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | PTI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 21 | 9 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 32.85 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 46 |  |  | JVC |  |   |  
		
		| 46 |  | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật | JVC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15 | 17 |  |  
                | Ngành: Health Care Equipment & Services |  |  
                | Điểm: 33.1 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 47 |  |  | PXS |  |   |  
		
		| 47 |  | Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại & Lắp máy Dầu khí | PXS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16 | 16 |  |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                | Điểm: 33.35 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 48 |  |  | VHC |  |   |  
		
		| 48 |  | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | VHC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15 | 18 |  |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                | Điểm: 33.4 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 49 |  |  | FLC |  |   |  
		
		| 49 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC | FLC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15 | 9 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 41.35 |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 50 |  |  | HDG |  |   |  
		
		| 50 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô | HDG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 12 | 13 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                | Điểm: 41.4 |  |  | 
		
		
		
		
		
		| 
            
                | DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM |  
		| Xếp hạng |  | Tên công ty | Mã CK | Mở rộng |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 1 |  |  | HTL |  |   |  
		
		| 1 |  | Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | HTL |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 92.5 | 49.7 | 4837.2 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 2 |  |  | VCS |  |   |  
		
		| 2 |  | Công ty Cổ phần VICOSTONE | VCS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 39.5 | 25.1 | 779.2 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 3 |  |  | NNC |  |   |  
		
		| 3 |  | Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | NNC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 21.9 | 44.9 | 240.5 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 4 |  |  | MWG |  |   |  
		
		| 4 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | MWG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 50.7 | 51.2 | 104.7 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 5 |  |  | C32 |  |   |  
		
		| 5 |  | Công ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng 3-2 | C32 |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 18.7 | 32.6 | 268.2 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 6 |  |  | NCT |  |   |  
		
		| 6 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | NCT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23.3 | 77.7 | 90.3 |  
                | Ngành: Consumer Services |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 7 |  |  | LIX |  |   |  
		
		| 7 |  | Công ty Cổ phần Bột giặt Lix | LIX |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 7.8 | 30.2 | 375.3 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 8 |  |  | DHC |  |   |  
		
		| 8 |  | Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | DHC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23.4 | 19.7 | 529 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 9 |  |  | CTD |  |   |  
		
		| 9 |  | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | CTD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 45.1 | 16.1 | 501.7 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 10 |  |  | FMC |  |   |  
		
		| 10 |  | Công ty Cổ phần Thực Phẩm Sao Ta | FMC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23.3 | 21.1 | 350.9 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 11 |  |  | NSC |  |   |  
		
		| 11 |  | Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | NSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 31.6 | 24.5 | 148.4 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 12 |  |  | CLC |  |   |  
		
		| 12 |  | Công ty Cổ phần Cát Lợi | CLC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 8.5 | 300.8 | 28.7 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 13 |  |  | DVP |  |   |  
		
		| 13 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | DVP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11.1 | 31.1 | 231.7 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 14 |   |  | VIC |  |   |  
		
		| 14 |  | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | VIC |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 67.2 | 26.3 | 45.5 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 15 |  |  | DXG |  |   |  
		
		| 15 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | DXG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 51.2 | 20.2 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 16 |  |  | DQC |  |   |  
		
		| 16 |  | Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | DQC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19.8 | 20.5 | 371.9 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 17 |   |  | VNM |  |   |  
		
		| 17 |  | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.7 | 36.8 | 135.2 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 18 |  |  | CHP |  |   |  
		
		| 18 |  | Công ty Cổ phần Thủy Điện Miền Trung | CHP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 46.2 | 15.9 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ tiện ích |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 19 |  |  | TLG |  |   |  
		
		| 19 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | TLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15.7 | 21.9 | 596.6 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 20 |   |  | BMP |  |   |  
		
		| 20 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 13.9 | 26 | 334.9 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 21 |  |  | GDT |  |   |  
		
		| 21 |  | Công ty Cổ phần Chế Biến Gỗ Đức Thành | GDT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 8.5 | 26.1 | 288.6 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 22 |   |  | HPG |  |   |  
		
		| 22 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát | HPG |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 17.7 | 26.1 | 160.5 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 23 |   |  | VSC |  |   |  
		
		| 23 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam | VSC |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 6 | 26.3 | 353.6 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 24 |  |  | HHS |  |   |  
		
		| 24 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | HHS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 96.4 | 22.7 | 23.8 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 25 |  |  | PDN |  |   |  
		
		| 25 |  | Công ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai | PDN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 24 | 16.2 | 206.6 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 26 |  |  | HSG |  |   |  
		
		| 26 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen | HSG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20 | 23.3 | 146.2 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 27 |   |  | VNS |  |   |  
		
		| 27 |  | Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | VNS |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16.2 | 23.7 | 192.4 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 28 |  |  | NTP |  |   |  
		
		| 28 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | NTP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.6 | 184.8 | 24 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 29 |  |  | KBC |  |   |  
		
		| 29 |  | Công ty Cổ phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc | KBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 72.1 | 6.2 | 122 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 30 |  |  | BIC |  |   |  
		
		| 30 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23.1 | 10.6 | 219 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 31 |   |  | DRC |  |   |  
		
		| 31 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | DRC |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 6 | 26.5 | 158.1 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 32 |  |  | CAV |  |   |  
		
		| 32 |  | Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam | CAV |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 18.6 | 26.1 | 38.3 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 33 |  |  | DGC |  |   |  
		
		| 33 |  | Công ty cổ phần Bột Giặt và Hóa Chất Đức Giang | DGC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 7.5 | 32.2 | 70.7 |  
                | Ngành: Basic Materials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 34 |  |  | HDG |  |   |  
		
		| 34 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô | HDG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16.7 | 16.5 | 223.8 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 35 |  |  | PLC |  |   |  
		
		| 35 |  | Công ty Cổ phần Tổng Công ty Hóa Dầu Petrolimex | PLC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 4.5 | 23.6 | 290.4 |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 36 |  |  | TCM |  |   |  
		
		| 36 |  | Công ty Cổ phần Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành Công | TCM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 6.9 | 19.4 | 528.7 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 37 |  |  | CNG |  |   |  
		
		| 37 |  | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | CNG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 5.9 | 28.1 | 126 |  
                | Ngành: Oil & Gas Producers |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 38 |  |  | NET |  |   |  
		
		| 38 |  | Công ty Cổ phần Bột giặt Net | NET |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 4 | 27.6 | 143.1 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 39 |  |  | CII |  |   |  
		
		| 39 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh | CII |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 94.7 | 14.9 | 16.8 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 40 |  |  | PPC |  |   |  
		
		| 40 |  | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | PPC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 22.9 | 20.9 | 85.8 |  
                | Ngành: Dịch vụ tiện ích |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 41 |  |  | FLC |  |   |  
		
		| 41 |  | Công ty cổ phần Tập đoàn FLC | FLC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 50.8 | 13.2 | 65.3 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 42 |   |  | FPT |  |   |  
		
		| 42 |  | Công ty Cổ phần FPT | FPT |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15.6 | 22.2 | 121.3 |  
                | Ngành: Technology |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 43 |  |  | PTI |  |   |  
		
		| 43 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | PTI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19.3 | 10.4 | 191.5 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 44 |  |  | IDI |  |   |  
		
		| 44 |  | Công ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I | IDI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 24.1 | 11.3 | 97.8 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 45 |  |  | FCN |  |   |  
		
		| 45 |  | Công ty cổ phần FECON | FCN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 18.1 | 19.7 | 116.8 |  
                | Ngành: Industrials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 46 |  |  | LAS |  |   |  
		
		| 46 |  | Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | LAS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 1.1 | 28.7 | 93.8 |  
                | Ngành: Basic Materials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 47 |  |  | CSM |  |   |  
		
		| 47 |  | Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam | CSM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 6.1 | 26.7 | 66.8 |  
                | Ngành: Consumer goods |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 48 |   |  | DHG |  |   |  
		
		| 48 |  | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 7.2 | 27.3 | 32.9 |  
                | Ngành: Medical |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 49 |   |  | TRA |  |   |  
		
		| 49 |  | Công ty Cổ phần TRAPHACO | TRA |  |   |  | 
        
        | Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn
 |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 12.1 | 21.9 | 103.5 |  
                | Ngành: Medical |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 50 |  |  | VCB |  |   |  
		
		| 50 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | VCB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16.9 | 11 |  |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
		
		
		
		| 
            
                | DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM |  
		| Xếp hạng |  | Tên công ty | Mã CK | Mở rộng |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 1 |   |  | MWG |  |   |  
		
		| 1 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | MWG |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 67.5 | 54.3 | 314.5 |  
                | Ngành: Bán lẻ |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 2 |  |  | VCS |  |   |  
		
		| 2 |  | Công ty Cổ phần VICOSTONE | VCS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 34.8 | 39 | 1598.4 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 3 |  |  | NKG |  |   |  
		
		| 3 |  | Công ty Cổ phần Thép Nam Kim | NKG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 24.2 | 28.9 | 389.7 |  
                | Ngành: Công nghiệp đa dạng |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 4 |  |  | PTB |  |   |  
		
		| 4 |  | Công ty Cổ phần Phú Tài | PTB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19.5 | 34.6 | 476.3 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 5 |  |  | CTD |  |   |  
		
		| 5 |  | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | CTD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 49.7 | 21.3 | 447.3 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 6 |   |  | VJC |  |   |  
		
		| 6 |  | Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | VJC |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 93.6 | 64.5 | 16.5 |  
                | Ngành: Du lịch và Giải trí |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 7 |  |  | NT2 |  |   |  
		
		| 7 |  | Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | NT2 |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 10.7 | 30.7 | 507.5 |  
                | Ngành: Electricity |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 8 |   |  | HPG |  |   |  
		
		| 8 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát | HPG |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20.7 | 30 | 125.7 |  
                | Ngành: Công nghiệp đa dạng |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 9 |  |  | BMP |  |   |  
		
		| 9 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16.6 | 26.8 | 211.4 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 10 |  |  | HBC |  |   |  
		
		| 10 |  | Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình | HBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 46.4 | 16.8 | 319.4 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 11 |  |  | TLG |  |   |  
		
		| 11 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | TLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15.4 | 22.5 | 323.7 |  
                | Ngành: Bán lẻ |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 12 |  |  | HSG |  |   |  
		
		| 12 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen | HSG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15 | 27.5 | 177.5 |  
                | Ngành: Công nghiệp đa dạng |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 13 |  |  | DXG |  |   |  
		
		| 13 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | DXG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 94.1 | 22.6 | 52.6 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 14 |  |  | NTP |  |   |  
		
		| 14 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | NTP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20.6 | 22.9 | 147.6 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 15 |  |  | LIX |  |   |  
		
		| 15 |  | Công ty Cổ phần Bột giặt Lix | LIX |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.4 | 31.7 | 247.9 |  
                | Ngành: Chemicals |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 16 |   |  | VNM |  |   |  
		
		| 16 |  | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.8 | 34.5 | 81.98 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 17 |  |  | VHC |  |   |  
		
		| 17 |  | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | VHC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 12.8 | 22 | 320.9 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 18 |  |  | KDH |  |   |  
		
		| 18 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | KDH |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 227 | 9.8 | 128.8 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 19 |  |  | HDG |  |   |  
		
		| 19 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô | HDG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 26.2 | 17.9 | 118.7 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 20 |  |  | PAN |  |   |  
		
		| 20 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN | PAN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 64.6 | 11.8 | 108.1 |  
                | Ngành: Support Services |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 21 |  |  | DVP |  |   |  
		
		| 21 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | DVP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.2 | 31.1 | 115.9 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 22 |  |  | CII |  |   |  
		
		| 22 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh | CII |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19.7 | 20.9 | 87.9 |  
                | Ngành: Construction & Materials |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 23 |  |  | SBT |  |   |  
		
		| 23 |  | Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | SBT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 22 | 10.7 | 176.9 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 24 |  |  | CAV |  |   |  
		
		| 24 |  | Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam | CAV |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 8.1 | 25.7 | 169.7 |  
                | Ngành: Industrial Engineering |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 25 |  |  | TMS |  |   |  
		
		| 25 |  | Công ty Cổ phần Transimex-Saigon | TMS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15.6 | 18.4 | 127.8 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 26 |  |  | BIC |  |   |  
		
		| 26 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 21 | 8.7 | 257.7 |  
                | Ngành: Bảo hiểm |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 27 |  |  | SSI |  |   |  
		
		| 27 |  | Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | SSI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 45 | 13.1 | 55.8 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 28 |  |  | PNJ |  |   |  
		
		| 28 |  | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | PNJ |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 10.3 | 17.8 | 226.7 |  
                | Ngành: Bán lẻ |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 29 |   |  | VIC |  |   |  
		
		| 29 |  | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | VIC |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 46.4 | 11.2 | 56.8 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 30 |   |  | VCB |  |   |  
		
		| 30 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | VCB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19.8 | 11.6 | 122.6 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 31 |  |  | VSC |  |   |  
		
		| 31 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam | VSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11 | 22.3 | 82.2 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 32 |  |  | PAC |  |   |  
		
		| 32 |  | Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam | PAC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 6.8 | 20.6 | 280.3 |  
                | Ngành: Electronic & Electrical Equipment |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 33 |  |  | DQC |  |   |  
		
		| 33 |  | Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | DQC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.2 | 20.2 | 195.9 |  
                | Ngành: Household Goods & Home Construction |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 34 |   |  | NVL |  |   |  
		
		| 34 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va | NVL |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 66.3 | 13.1 | 15.8 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 35 |   |  | FPT |  |   |  
		
		| 35 |  | Công ty Cổ phần FPT | FPT |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 13.5 | 20.9 | 75.4 |  
                | Ngành: Bán lẻ |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 36 |  |  | NLG |  |   |  
		
		| 36 |  | Tập đoàn Nam Long | NLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 61.5 | 9.8 | 40.5 |  
                | Ngành: Bất động sản |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 37 |   |  | SAB |  |   |  
		
		| 37 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | SAB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 8.4 | 52.1 | 28.6 |  
                | Ngành: Beverages |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 38 |  |  | VCF |  |   |  
		
		| 38 |  | Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | VCF |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 12.9 | 22.8 | 31.9 |  
                | Ngành: Beverages |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 39 |  |  | DBC |  |   |  
		
		| 39 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | DBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 10 | 14.7 | 153.1 |  
                | Ngành: Food Producers |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 40 |   |  | BVH |  |   |  
		
		| 40 |  | Tập đoàn Bảo Việt | BVH |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 21.2 | 8.8 | 66.3 |  
                | Ngành: Bảo hiểm |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 41 |  |  | DRC |  |   |  
		
		| 41 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | DRC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 6.2 | 24.8 | 42.9 |  
                | Ngành: Automobiles & Parts |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 42 |  |  | VNS |  |   |  
		
		| 42 |  | Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | VNS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 12.7 | 21.4 | 20.8 |  
                | Ngành: Du lịch và Giải trí |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 43 |  |  | TRA |  |   |  
		
		| 43 |  | Công ty Cổ phần TRAPHACO | TRA |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 5.9 | 20.9 | 104.7 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 44 |  |  | REE |  |   |  
		
		| 44 |  | Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | REE |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.9 | 16.4 | 10.4 |  
                | Ngành: Industrial Engineering |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 45 |  |  | DHG |  |   |  
		
		| 45 |  | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 3.7 | 22.9 | 26 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 46 |  |  | IMP |  |   |  
		
		| 46 |  | Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | IMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 6.3 | 10.1 | 164.4 |  
                | Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 47 |   |  | MBB |  |   |  
		
		| 47 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | MBB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.2 | 13.5 | 33.5 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 48 |  |  | GMD |  |   |  
		
		| 48 |  | Công ty Cổ phần Gemadept | GMD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14 | 8.6 | 38 |  
                | Ngành: Industrial Transportation |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 49 |   |  | ACB |  |   |  
		
		| 49 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | ACB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.7 | 8.4 | 35.5 |  
                | Ngành: Ngân hàng |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 50 |  |  | HCM |  |   |  
		
		| 50 |  | Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh | HCM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 7.8 | 12.7 | 32.5 |  
                | Ngành: Dịch vụ Tài chính |  |  
                |  |  |  | 
		
		
		
	
		
		| 
            
                | DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM |  
		| Xếp hạng |  | Tên công ty | Mã CK | Mở rộng |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 1 |   |  | VJC |  |   |  
		
		| 1 |  | Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | VJC |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 69.4 | 70.3 | 204.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 2 |   |  | MWG |  |   |  
		
		| 2 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | MWG |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 61.5 | 49.8 | 208.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 3 |  |  | HBC |  |   |  
		
		| 3 |  | Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình | HBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 65.8 | 28 | 630.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 4 |  |  | VCS |  |   |  
		
		| 4 |  | Công ty Cổ phần VICOSTONE | VCS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 28.2 | 50.3 | 1751.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 5 |  |  | NKG |  |   |  
		
		| 5 |  | Công ty Cổ phần Thép Nam Kim | NKG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 29.3 | 33.2 | 448.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 6 |  |  | CTD |  |   |  
		
		| 6 |  | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | CTD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 52.7 | 24.5 | 497.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 7 |  |  | DXG |  |   |  
		
		| 7 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | DXG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 78.5 | 22.8 | 184.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 8 |  |  | PTB |  |   |  
		
		| 8 |  | Công ty Cổ phần Phú Tài | PTB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 17.4 | 35.3 | 401.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 9 |   |  | VNM |  |   |  
		
		| 9 |  | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 13.3 | 38.2 | 256.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 10 |   |  | HPG |  |   |  
		
		| 10 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát | HPG |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 21.8 | 30.4 | 157.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 11 |  |  | VCI |  |   |  
		
		| 11 |  | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | VCI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 33.4 | 30.5 | 100.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 12 |  |  | TLG |  |   |  
		
		| 12 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | TLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15.7 | 23.4 | 287.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 13 |  |  | PDR |  |   |  
		
		| 13 |  | Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | PDR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 47.3 | 11.2 | 212.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 14 |  |  | KDH |  |   |  
		
		| 14 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | KDH |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 70.1 | 10.9 | 146.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 15 |  |  | HSG |  |   |  
		
		| 15 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen | HSG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20.4 | 30.8 | 98.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 16 |   |  | VPB |  |   |  
		
		| 16 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | VPB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 43.9 | 24.8 | 74.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 17 |   |  | VIC |  |   |  
		
		| 17 |  | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | VIC |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 47.7 | 11.3 | 177.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 18 |  |  | PAC |  |   |  
		
		| 18 |  | Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam | PAC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 8.8 | 24.1 | 353.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 19 |  |  | LIX |  |   |  
		
		| 19 |  | Công ty Cổ phần Bột giặt Lix | LIX |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 7.5 | 33.7 | 159 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 20 |  |  | BMP |  |   |  
		
		| 20 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16.6 | 25.5 | 136.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 21 |  |  | VND |  |   |  
		
		| 21 |  | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | VND |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 39.4 | 13.3 | 147.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 22 |   |  | NVL |  |   |  
		
		| 22 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va | NVL |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 60.7 | 17.6 | 57.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 23 |  |  | NLG |  |   |  
		
		| 23 |  | Tập đoàn Nam Long | NLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 53.9 | 14.1 | 101.9 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 24 |  |  | CAV |  |   |  
		
		| 24 |  | Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam | CAV |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 8.2 | 27.2 | 174 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 25 |  |  | CTI |  |   |  
		
		| 25 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | CTI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.8 | 15.7 | 242 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 26 |   |  | PNJ |  |   |  
		
		| 26 |  | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | PNJ |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 6.1 | 21.5 | 379.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 27 |   |  | SAB |  |   |  
		
		| 27 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | SAB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11.6 | 32.7 | 85.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 28 |  |  | CII |  |   |  
		
		| 28 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh | CII |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.4 | 26.3 | 112.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 29 |  |  | CEO |  |   |  
		
		| 29 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | CEO |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 59.8 | 14.5 | 30 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 30 |  |  | TRA |  |   |  
		
		| 30 |  | Công ty Cổ phần TRAPHACO | TRA |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 4.3 | 21.8 | 201.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 31 |  |  | NCT |  |   |  
		
		| 31 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | NCT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 2 | 62 | 84.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 32 |  |  | REE |  |   |  
		
		| 32 |  | Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | REE |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 98.1 | 16.1 | 23.9 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 33 |  |  | BIC |  |   |  
		
		| 33 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19.7 | 7 | 207.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 34 |   |  | VCB |  |   |  
		
		| 34 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | VCB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 17.5 | 12.9 | 144.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 35 |   |  | BVH |  |   |  
		
		| 35 |  | Tập đoàn Bảo Việt | BVH |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 35.2 | 9.5 | 116.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 36 |   |  | MSN |  |   |  
		
		| 36 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan | MSN |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 32.6 | 15.8 | 45.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 37 |   |  | MBB |  |   |  
		
		| 37 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | MBB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 17.8 | 12.7 | 137.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 38 |  |  | HCM |  |   |  
		
		| 38 |  | Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh | HCM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16.3 | 14.4 | 128.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 39 |  |  | PAN |  |   |  
		
		| 39 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN | PAN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 53.7 | 12.9 | 15 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 40 |   |  | FPT |  |   |  
		
		| 40 |  | Công ty Cổ phần FPT | FPT |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.3 | 22.3 | 105.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 41 |   |  | ACB |  |   |  
		
		| 41 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | ACB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15.9 | 10.2 | 175 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 42 |  |  | DVP |  |   |  
		
		| 42 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | DVP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 5 | 31.2 | 73.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 43 |  |  | FCN |  |   |  
		
		| 43 |  | Công ty cổ phần FECON | FCN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19.7 | 16.5 | 34.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 44 |  |  | VSC |  |   |  
		
		| 44 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam | VSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 13.5 | 18.9 | 37.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 45 |  |  | PGI |  |   |  
		
		| 45 |  | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | PGI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.5 | 10.8 | 147.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 46 |  |  | DHG |  |   |  
		
		| 46 |  | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 1.3 | 21.1 | 103.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 47 |  |  | VHC |  |   |  
		
		| 47 |  | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | VHC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9 | 20.8 | 53.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 48 |   |  | HDB |  |   |  
		
		| 48 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển T.P Hồ Chí Minh | HDB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 28.3 | 9.5 | 15.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 49 |  |  | GMD |  |   |  
		
		| 49 |  | Công ty Cổ phần Gemadept | GMD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.8 | 7.5 | 129.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 50 |  |  | PHR |  |   |  
		
		| 50 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa | PHR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 1 | 8.7 | 109.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
		
		
		
		| 
            
                | DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM |  
		| Xếp hạng |  | Tên công ty | Mã CK | Mở rộng |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 1 |   |  | MWG |  |   |  
		
		| 1 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | MWG |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 50.75 | 44.6 | 208 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 2 |  |  | HBC |  |   |  
		
		| 2 |  | Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình | HBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 53.31 | 33.4 | 137.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 3 |   |  | VJC |  |   |  
		
		| 3 |  | Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | VJC |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 39.24 | 59.7 | 95.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 4 |  |  | VCS |  |   |  
		
		| 4 |  | Công ty Cổ phần VICOSTONE | VCS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20.1 | 50.2 | 272 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 5 |  |  | AST |  |   |  
		
		| 5 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | AST |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 65.21 | 37.9 | 32.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 6 |   |  | HPG |  |   |  
		
		| 6 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát | HPG |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 26.7 | 29.9 | 181.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 7 |  |  | CRE |  |   |  
		
		| 7 |  | Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | CRE |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 53.39 | 44.5 | -10.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 8 |  |  | DXG |  |   |  
		
		| 8 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | DXG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 49.35 | 23.1 | 123.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 9 |  |  | PNJ |  |   |  
		
		| 9 |  | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | PNJ |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23.66 | 28.7 | 251 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 10 |  |  | PDR |  |   |  
		
		| 10 |  | Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | PDR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 74.74 | 15 | 161.9 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 11 |  |  | PTB |  |   |  
		
		| 11 |  | Công ty Cổ phần Phú Tài | PTB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15.71 | 34.2 | 127.9 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 12 |  |  | VHC |  |   |  
		
		| 12 |  | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | VHC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 12.6 | 29.4 | 264.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 13 |  |  | HDG |  |   |  
		
		| 13 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô | HDG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 29.6 | 25.7 | 88.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 14 |  |  | SGN |  |   |  
		
		| 14 |  | Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | SGN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 28.69 | 53.3 | -13.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 15 |   |  | VIC |  |   |  
		
		| 15 |  | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | VIC |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 52.98 | 12.4 | 243.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 16 |  |  | VCI |  |   |  
		
		| 16 |  | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | VCI |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 35.79 | 29 | 10.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 17 |  |  | CAV |  |   |  
		
		| 17 |  | Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam | CAV |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.67 | 28.7 | 122.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 18 |  |  | HCM |  |   |  
		
		| 18 |  | Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh | HCM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 43.2 | 19.2 | 72.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 19 |  |  | KDH |  |   |  
		
		| 19 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | KDH |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 40.57 | 12 | 157.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 20 |   |  | SAB |  |   |  
		
		| 20 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | SAB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.82 | 33.2 | 111.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 21 |  |  | CTD |  |   |  
		
		| 21 |  | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | CTD |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 27.84 | 23.5 | 52.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 22 |  |  | NLG |  |   |  
		
		| 22 |  | Tập đoàn Nam Long | NLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 40.35 | 17.5 | 59.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 23 |  |  | PAC |  |   |  
		
		| 23 |  | Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam | PAC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 12.29 | 26.5 | 114.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 24 |   |  | VPB |  |   |  
		
		| 24 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | VPB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 32.75 | 25.2 | -17.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 25 |  |  | TMP |  |   |  
		
		| 25 |  | Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | TMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16.2 | 28.9 | 50.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 26 |  |  | FPT |  |   |  
		
		| 26 |  | Công ty Cổ phần FPT | FPT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 18.73 | 39.4 | -18.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 27 |   |  | NVL |  |   |  
		
		| 27 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va | NVL |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 31.83 | 20.6 | 40.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 28 |   |  | ACB |  |   |  
		
		| 28 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | ACB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 24.5 | 16.5 | 108 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 29 |  |  | TLG |  |   |  
		
		| 29 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | TLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.88 | 23.8 | 77.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 30 |   |  | GAS |  |   |  
		
		| 30 |  | Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | GAS |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 5.55 | 22.3 | 187.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 31 |   |  | MBB |  |   |  
		
		| 31 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | MBB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 28.43 | 15.1 | 86.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 32 |   |  | VNM |  |   |  
		
		| 32 |  | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.46 | 39.1 | 49.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 33 |  |  | MSH |  |   |  
		
		| 33 |  | Công ty Cổ phần May Sông Hồng | MSH |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15.74 | 33.8 | -17.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 34 |  |  | REE |  |   |  
		
		| 34 |  | Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | REE |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 24.5 | 18.3 | 62 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 35 |  |  | DMC |  |   |  
		
		| 35 |  | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | DMC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 3.92 | 21.1 | 153.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 36 |  |  | PAN |  |   |  
		
		| 36 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN | PAN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 43.49 | 12.2 | 43.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 37 |  |  | TPB |  |   |  
		
		| 37 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Tiên Phong | TPB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 46.8 | 15.8 | -21.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 38 |   |  | VCB |  |   |  
		
		| 38 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | VCB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 21.8 | 16.2 | 73.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 39 |  |  | PHR |  |   |  
		
		| 39 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa | PHR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 8.27 | 13.4 | 310 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 40 |   |  | TCB |  |   |  
		
		| 40 |  | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | TCB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23.04 | 22.2 | -24.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 41 |   |  | BVH |  |   |  
		
		| 41 |  | Tập đoàn Bảo Việt | BVH |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 25.66 | 9.3 | 75.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 42 |  |  | DHC |  |   |  
		
		| 42 |  | Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | DHC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 13.13 | 16.7 | 78.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 43 |  |  | DHG |  |   |  
		
		| 43 |  | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 2.47 | 20.7 | 97.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 44 |  |  | CMG |  |   |  
		
		| 44 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | CMG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.26 | 12.6 | 99 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 45 |   |  | HDB |  |   |  
		
		| 45 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển T.P Hồ Chí Minh | HDB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 28.12 | 14 | -20.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 46 |  |  | BMP |  |   |  
		
		| 46 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11.98 | 22.2 | -16.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 47 |   |  | MSN |  |   |  
		
		| 47 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan | MSN |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 7.63 | 20.1 | 57.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 48 |  |  | VSC |  |   |  
		
		| 48 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam | VSC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 22.23 | 17.3 | -27.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 49 |   |  | PLX |  |   |  
		
		| 49 |  | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | PLX |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.32 | 20.2 | 19.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 50 |  |  | TCM |  |   |  
		
		| 50 |  | Công ty Cổ phần Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành Công | TCM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.46 | 15 | -10.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
		
		
		| 
            
                | DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM |  
		| Xếp hạng |  | Tên công ty | Mã CK | Mở rộng |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 1 |   |  | MWG |  |   |  
		
		| 1 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | MWG |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 31.8 | 40.1 | 102.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 2 |  |  | HDG |  |   |  
		
		| 2 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô | HDG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 29.7 | 33 | 124.9 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 3 |   |  | VJC |  |   |  
		
		| 3 |  | Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | VJC |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 22.5 | 45.3 | 190.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 4 |   |  | PNJ |  |   |  
		
		| 4 |  | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | PNJ |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 25.7 | 27.4 | 173.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 5 |  |  | DXG |  |   |  
		
		| 5 |  | Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | DXG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 32.4 | 22.8 | 101.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 6 |  |  | PDR |  |   |  
		
		| 6 |  | Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | PDR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 31.5 | 18.9 | 239.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 7 |  |  | ANV |  |   |  
		
		| 7 |  | Công Ty Cổ Phần Nam Việt | ANV |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 16.6 | 26.9 | 880.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 8 |   |  | VHM |  |   |  
		
		| 8 |  | Công ty Cổ phần Vinhomes | VHM |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 66.3 | 43.9 | 7.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 9 |  |  | VCS |  |   |  
		
		| 9 |  | Công ty Cổ phần VICOSTONE | VCS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 19.8 | 46.3 | 64.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 10 |   |  | VCB |  |   |  
		
		| 10 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Ngoại thương Việt Nam | VCB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 23.2 | 20 | 165.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 11 |  |  | SCS |  |   |  
		
		| 11 |  | Công ty Cổ phần dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | SCS |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.7 | 47.8 | 64.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 12 |   |  | MBB |  |   |  
		
		| 12 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | MBB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 30.8 | 18.5 | 119.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 13 |   |  | ACB |  |   |  
		
		| 13 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | ACB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20.6 | 21.4 | 113 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 14 |   |  | HPG |  |   |  
		
		| 14 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát | HPG |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 24.1 | 23.8 | 58.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 15 |  |  | SGN |  |   |  
		
		| 15 |  | Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | SGN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 21.8 | 47.2 | 11.9 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 16 |   |  | VIC |  |   |  
		
		| 16 |  | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | VIC |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 31.2 | 11.9 | 231.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 17 |  |  | CAV |  |   |  
		
		| 17 |  | Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam | CAV |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 17.1 | 28.8 | 25.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 18 |  |  | PTB |  |   |  
		
		| 18 |  | Công ty Cổ phần Phú Tài | PTB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.9 | 30.9 | 24.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 19 |  |  | TPB |  |   |  
		
		| 19 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Tiên Phong | TPB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 38.5 | 20.8 | 16.9 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 20 |  |  | PPC |  |   |  
		
		| 20 |  | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | PPC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11.7 | 19.2 | 132 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 21 |   |  | GAS |  |   |  
		
		| 21 |  | Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | GAS |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 8.3 | 25 | 78 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 22 |   |  | VPB |  |   |  
		
		| 22 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | VPB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 26.5 | 23.9 | 17 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 23 |  |  | GEX |  |   |  
		
		| 23 |  | Tổng Công ty Cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam | GEX |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 28 | 15.4 | 60.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 24 |  |  | VND |  |   |  
		
		| 24 |  | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | VND |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 26.8 | 15.8 | 56.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 25 |  |  | HCM |  |   |  
		
		| 25 |  | Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh | HCM |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.8 | 18.7 | 82.9 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 26 |  |  | PHR |  |   |  
		
		| 26 |  | Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa | PHR |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11.6 | 15.8 | 229.9 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 27 |   |  | VNM |  |   |  
		
		| 27 |  | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 6.4 | 37.9 | 23 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 28 |  |  | VHC |  |   |  
		
		| 28 |  | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | VHC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 2.5 | 30 | 48.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 29 |   |  | FPT |  |   |  
		
		| 29 |  | Công ty Cổ phần FPT | FPT |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| -11.2 | 22.5 | 119.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 30 |  |  | HBC |  |   |  
		
		| 30 |  | Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình | HBC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20 | 24.9 | 21.6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 31 |  |  | CEO |  |   |  
		
		| 31 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | CEO |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 47.8 | 12.7 | 5.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 32 |   |  | BID |  |   |  
		
		| 32 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BID |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.1 | 11.7 | 247.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 33 |   |  | SAB |  |   |  
		
		| 33 |  | Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | SAB |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 7.5 | 19.3 | 30.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 34 |  |  | AAA |  |   |  
		
		| 34 |  | Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | AAA |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 62.8 | 14.1 | 20.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 35 |  |  | PAN |  |   |  
		
		| 35 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN | PAN |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 41.6 | 10.7 | 6 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 36 |  |  | REE |  |   |  
		
		| 36 |  | Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh | REE |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 10.1 | 18.4 | 71.8 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 37 |  |  | HDB |  |   |  
		
		| 37 |  | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển T.P Hồ Chí Minh | HDB |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 27.7 | 18.3 | 30.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 38 |  |  | TLG |  |   |  
		
		| 38 |  | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | TLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.6 | 22.5 | 16.3 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 39 |  |  | NLG |  |   |  
		
		| 39 |  | Tập đoàn Nam Long | NLG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 0.2 | 18.9 | 88.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 40 |   |  | NVL |  |   |  
		
		| 40 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va | NVL |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 14.1 | 18.6 | 29.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 41 |  |  | BWE |  |   |  
		
		| 41 |  | Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương | BWE |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 22.9 | 8.1 | 34.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 42 |  |  | DHG |  |   |  
		
		| 42 |  | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 1 | 19.7 | 52.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 43 |   |  | PLX |  |   |  
		
		| 43 |  | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | PLX |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 15.5 | 17.1 | 14.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 44 |  |  | DMC |  |   |  
		
		| 44 |  | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | DMC |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 4.5 | 21.4 | 14.7 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 45 |   |  | MSN |  |   |  
		
		| 45 |  | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan | MSN |  |   |  | 
        
        | Doanh nghiệp tỉ đô |  |  |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| -4.8 | 19.4 | 37 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 46 |  |  | BVH |  |   |  
		
		| 46 |  | Tập đoàn Bảo Việt | BVH |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 20.1 | 8.6 | 23.1 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 47 |  |  | PVT |  |   |  
		
		| 47 |  | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | PVT |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 4.8 | 14.2 | 74.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 48 |  |  | KDH |  |   |  
		
		| 48 |  | Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | KDH |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| -10.6 | 12.5 | 125.5 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 49 |  |  | IMP |  |   |  
		
		| 49 |  | Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | IMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 11.6 | 8.9 | 15.4 |  
                |  |  |  
                |  |  |  | 
		
		
        
		| 
		
		| 50 |  |  | BMP |  |   |  
		
		| 50 |  | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP |  |   |  
		| 
		
		|   | 
		
		| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |  
		| Tăng trưởng Doanh thu
 | ROE | Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |  
		| 9.4 | 18.2 | 48.2 |  
                |  |  |  
                |  |  |  |