DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
1
|
|
|
HDG
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
46 |
69 |
47 |
44 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 9.3
|
|
|
2
|
|
|
PGS
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam
|
PGS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
50 |
99 |
50 |
26 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 9.8
|
|
|
3
|
|
|
VIC
|
|
|
3
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
113 |
87 |
38 |
13 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 12.8
|
|
|
4
|
|
|
VNM
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
38 |
50 |
45 |
43 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 12.9
|
|
|
5
|
|
|
DRC
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
27 |
62 |
52 |
36 |
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
Điểm: 14.8
|
|
|
6
|
|
|
DPR
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú
|
DPR
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
36 |
51 |
40 |
37 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 14.8
|
|
|
7
|
|
|
PGD
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
PGD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
55 |
11 |
38 |
8 |
Ngành: Gas, Water & Multiutilities
|
|
Điểm: 15.9
|
|
|
8
|
|
|
PHR
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa
|
PHR
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
33 |
43 |
42 |
38 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 16.5
|
|
|
9
|
|
|
TDC
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh và Phát Triển Bình Dương
|
TDC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
51 |
53 |
29 |
19 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 18.5
|
|
|
10
|
|
|
BMP
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
31 |
45 |
37 |
36 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 18.7
|
|
|
11
|
|
|
SBT
|
|
|
11
|
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
SBT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
54 |
89 |
22 |
21 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 18.9
|
|
|
12
|
|
|
MSN
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
54 |
111 |
20 |
18 |
Ngành: Conglomerates: fin services, consumer goods, mining
|
|
Điểm: 20.4
|
|
|
13
|
|
|
BHS
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa
|
BHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
48 |
29 |
31 |
22 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 20.9
|
|
|
14
|
|
|
NTP
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
30 |
20 |
48 |
33 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 21.1
|
|
|
15
|
|
|
LSS
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
LSS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
21 |
80 |
30 |
27 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 21.4
|
|
|
16
|
|
|
VHC
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
19 |
70 |
33 |
23 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 21.8
|
|
|
17
|
|
|
PVC
|
|
|
17
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
82 |
21 |
23 |
20 |
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
Điểm: 22
|
|
|
18
|
|
|
DHG
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
19 |
48 |
35 |
35 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 22.4
|
|
|
19
|
|
|
NTL
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
NTL
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
16 |
16 |
73 |
68 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 22.4
|
|
|
20
|
|
|
ELC
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần ĐTPT Công Nghệ Điện Tử Viễn Thông
|
ELC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
14 |
45 |
41 |
35 |
Ngành: Software & Computer Services
|
|
Điểm: 22.7
|
|
|
21
|
|
|
ASM
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang
|
ASM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
46 |
44 |
27 |
19 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 22.8
|
|
|
22
|
|
|
VSC
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
27 |
22 |
38 |
35 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
Điểm: 22.9
|
|
|
23
|
|
|
HBC
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
64 |
166 |
18 |
11 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 23
|
|
|
24
|
|
|
EVE
|
|
|
24
|
|
Công ty cổ phần Everpia Việt Nam
|
EVE
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
34 |
44 |
27 |
27 |
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
Điểm: 23.5
|
|
|
25
|
|
|
IJC
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật
|
IJC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
81 |
49 |
20 |
13 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 24.6
|
|
|
26
|
|
|
VCF
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
22 |
26 |
33 |
33 |
Ngành: Beverages
|
|
Điểm: 25
|
|
|
27
|
|
|
PNJ
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
63 |
25 |
22 |
15 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
Điểm: 25.4
|
|
|
28
|
|
|
DBC
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
DBC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
40 |
60 |
22 |
14 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 26.2
|
|
|
29
|
|
|
PVS
|
|
|
29
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam
|
PVS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
41 |
38 |
26 |
12 |
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
Điểm: 27.2
|
|
|
30
|
|
|
SHB
|
|
|
30
|
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội
|
SHB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
72 |
57 |
15 |
3 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 27.6
|
|
|
31
|
|
|
FPT
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
16 |
26 |
36 |
23 |
Ngành: Fixed Line Telecommunications
|
|
Điểm: 27.8
|
|
|
32
|
|
|
CTG
|
|
|
32
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam
|
CTG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
38 |
51 |
24 |
5 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 27.9
|
|
|
33
|
|
|
EIB
|
|
|
33
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
EIB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
57 |
62 |
14 |
4 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 28
|
|
|
34
|
|
|
MBB
|
|
|
34
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
50 |
45 |
21 |
5 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 28.2
|
|
|
35
|
|
|
DPM
|
|
|
35
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí
|
DPM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
113 |
31 |
33 |
32 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 28.6
|
|
|
36
|
|
|
VNS
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
40 |
34 |
19 |
15 |
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
Điểm: 31
|
|
|
37
|
|
|
LCG
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần LICOGI 16
|
LCG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
50 |
4 |
21 |
16 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 31
|
|
|
38
|
|
|
PVF
|
|
|
38
|
|
Tổng Công ty Tài Chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam
|
PVF
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
42 |
111 |
7 |
2 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 31.3
|
|
|
39
|
|
|
PVI
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần PVI
|
PVI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
78 |
27 |
9 |
9 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
Điểm: 31.3
|
|
|
40
|
|
|
PAC
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam
|
PAC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
17 |
8 |
30 |
22 |
Ngành: Electronic & Electrical Equipment
|
|
Điểm: 32.8
|
|
|
41
|
|
|
HPG
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
29 |
13 |
23 |
17 |
Ngành: Industrial Metals & Mining
|
|
Điểm: 33.2
|
|
|
42
|
|
|
CTD
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
35 |
14 |
20 |
20 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 33.4
|
|
|
43
|
|
|
POM
|
|
|
43
|
|
Công ty Cổ phần Thép Pomina
|
POM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
18 |
3 |
30 |
17 |
Ngành: Industrial Metals & Mining
|
|
Điểm: 34.6
|
|
|
44
|
|
|
HAG
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai
|
HAG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
19 |
19 |
23 |
14 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 35.9
|
|
|
45
|
|
|
STB
|
|
|
45
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
|
STB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
32 |
29 |
16 |
7 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 36.8
|
|
|
46
|
|
|
HCM
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
10 |
102 |
14 |
14 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 37.5
|
|
|
47
|
|
|
TRA
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
11 |
24 |
21 |
19 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 37.8
|
|
|
48
|
|
|
PGI
|
|
|
48
|
|
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
PGI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
20 |
34 |
11 |
11 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
Điểm: 39.7
|
|
|
49
|
|
|
SPM
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần S.P.M
|
SPM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
15 |
3 |
21 |
18 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 40.2
|
|
|
50
|
|
|
REE
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
16 |
15 |
16 |
14 |
Ngành: Industrial Engineering
|
|
Điểm: 41.9
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
1
|
|
|
CNG
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
120 |
55 |
43 |
Ngành: Gas, Water & Multiutilities
|
|
Điểm: 1.35
|
|
|
2
|
|
|
VNM
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
36 |
44 |
43 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 6.2
|
|
|
3
|
|
|
JVC
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
JVC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
61 |
39 |
32 |
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
Điểm: 7.2
|
|
|
4
|
|
|
PGS
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần KD Khí Hóa Lỏng Miền Nam
|
PGS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
48 |
49 |
27 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 8.8
|
|
|
5
|
|
|
PHR
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa
|
PHR
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
28 |
43 |
39 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 9.4
|
|
|
6
|
|
|
DPR
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú
|
DPR
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
29 |
39 |
37 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 10.15
|
|
|
7
|
|
|
TRC
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Tây Ninh
|
TRC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
27 |
41 |
40 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 10.3
|
|
|
8
|
|
|
DPM
|
|
|
8
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí
|
DPM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
26 |
36 |
35 |
Ngành: Special Chemicals
|
|
Điểm: 13.65
|
|
|
9
|
|
|
VCF
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
27 |
33 |
33 |
Ngành: Beverages
|
|
Điểm: 14.25
|
|
|
10
|
|
|
DVP
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
22 |
38 |
30 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
Điểm: 16.7
|
|
|
11
|
|
|
VSC
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
34 |
33 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
Điểm: 16.9
|
|
|
12
|
|
|
BMP
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
18 |
33 |
32 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 19.8
|
|
|
13
|
|
|
PVC
|
|
|
13
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
89 |
23 |
23 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 19.85
|
|
|
14
|
|
|
NSC
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
27 |
28 |
28 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 20.7
|
|
|
15
|
|
|
GAS
|
|
|
15
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
31 |
32 |
23 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 21.05
|
|
|
16
|
|
|
DHG
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
32 |
32 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 21.3
|
|
|
17
|
|
|
SBT
|
|
|
17
|
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
SBT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
37 |
24 |
25 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 21.75
|
|
|
18
|
|
|
BHS
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa
|
BHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
37 |
27 |
19 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 22.85
|
|
|
19
|
|
|
NTP
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
35 |
26 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 23.1
|
|
|
20
|
|
|
HHS
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
HHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
-8 |
34 |
31 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 23.8
|
|
|
21
|
|
|
AGD
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Gò Đàng
|
AGD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
35 |
19 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 24.4
|
|
|
22
|
|
|
VIC
|
|
|
22
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
59 |
28 |
12 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 24.65
|
|
|
23
|
|
|
NTL
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
NTL
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
-20 |
32 |
32 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 24.7
|
|
|
24
|
|
|
SSC
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam
|
SSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
21 |
27 |
26 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 25.75
|
|
|
25
|
|
|
LIX
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
17 |
28 |
27 |
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
Điểm: 26.35
|
|
|
26
|
|
|
HDG
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
7 |
28 |
27 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 26.5
|
|
|
27
|
|
|
DBC
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
DBC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
41 |
22 |
14 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 26.5
|
|
|
28
|
|
|
FPT
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
32 |
22 |
Ngành: Conglomerates: Telecommunications
|
|
Điểm: 27.6
|
|
|
29
|
|
|
TRA
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
24 |
21 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 28.3
|
|
|
30
|
|
|
HBC
|
|
|
30
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
32 |
21 |
16 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 28.5
|
|
|
31
|
|
|
VNS
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
36 |
19 |
16 |
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
Điểm: 28.7
|
|
|
32
|
|
|
DRC
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
29 |
21 |
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
Điểm: 28.75
|
|
|
33
|
|
|
TLG
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
36 |
19 |
16 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
Điểm: 29
|
|
|
34
|
|
|
PVS
|
|
|
34
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam
|
PVS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
32 |
25 |
13 |
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
Điểm: 29.5
|
|
|
35
|
|
|
MSN
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
38 |
18 |
14 |
Ngành: Conglomerates: fin services, consumer goods, mining
|
|
Điểm: 30.3
|
|
|
36
|
|
|
ELC
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần ĐTPT Công Nghệ Điện Tử Viễn Thông
|
ELC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
-10 |
28 |
26 |
Ngành: Software & Computer Services
|
|
Điểm: 30.4
|
|
|
37
|
|
|
MBB
|
|
|
37
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
53 |
22 |
5 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 30.55
|
|
|
38
|
|
|
CTG
|
|
|
38
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam
|
CTG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
32 |
23 |
4 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 33.8
|
|
|
39
|
|
|
PTI
|
|
|
39
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
48 |
11 |
12 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
Điểm: 33.95
|
|
|
40
|
|
|
HPG
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
27 |
18 |
13 |
Ngành: Industrial Metals & Mining
|
|
Điểm: 34.85
|
|
|
41
|
|
|
IJC
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật
|
IJC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
38 |
17 |
7 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 35.15
|
|
|
42
|
|
|
STB
|
|
|
42
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
|
STB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
41 |
12 |
5 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 35.65
|
|
|
43
|
|
|
REE
|
|
|
43
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
27 |
15 |
14 |
Ngành: Industrial Engineering
|
|
Điểm: 36.85
|
|
|
44
|
|
|
SJD
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
|
SJD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
7 |
19 |
15 |
Ngành: Electricity
|
|
Điểm: 38.7
|
|
|
45
|
|
|
PNJ
|
|
|
45
|
|
Công ty Cổ phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
-13 |
22 |
14 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
Điểm: 39.8
|
|
|
46
|
|
|
OPC
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
|
OPC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
7 |
17 |
16 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 40.05
|
|
|
47
|
|
|
VNR
|
|
|
47
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam
|
VNR
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
20 |
12 |
11 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
Điểm: 41.45
|
|
|
48
|
|
|
VCB
|
|
|
48
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
17 |
4 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 42.7
|
|
|
49
|
|
|
PGI
|
|
|
49
|
|
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
PGI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
17 |
12 |
11 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
Điểm: 43.55
|
|
|
50
|
|
|
AGR
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
AGR
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
6 |
3 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 46.6
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
1
|
|
|
CNG
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
49 |
42 |
35 |
Ngành: Gas, Water & Multiutilities
|
|
Điểm: 2.15
|
|
|
2
|
|
|
VNM
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
25 |
41 |
40 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 7.6
|
|
|
3
|
|
|
FCN
|
|
|
3
|
|
Công ty cổ phần FECON
|
FCN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
50 |
29 |
17 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 10.55
|
|
|
4
|
|
|
VIC
|
|
|
4
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
68 |
28 |
13 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 13.7
|
|
|
5
|
|
|
DHG
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
20 |
32 |
31 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 14.05
|
|
|
6
|
|
|
VTF
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng
|
VTF
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
25 |
30 |
31 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 15.2
|
|
|
7
|
|
|
VCF
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
21 |
31 |
30 |
Ngành: Beverages
|
|
Điểm: 15.55
|
|
|
8
|
|
|
NHS
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa
|
NHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
32 |
22 |
19 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 16.05
|
|
|
9
|
|
|
TRA
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
25 |
26 |
22 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 16.15
|
|
|
10
|
|
|
DPM
|
|
|
10
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí
|
DPM
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
16 |
34 |
34 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 16.65
|
|
|
11
|
|
|
SBT
|
|
|
11
|
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
SBT
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
26 |
22 |
20 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 18.3
|
|
|
12
|
|
|
DVP
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
35 |
27 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
Điểm: 18.55
|
|
|
13
|
|
|
NSC
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
31 |
31 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 19.25
|
|
|
14
|
|
|
PGS
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam
|
PGS
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
28 |
20 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 19.3
|
|
|
15
|
|
|
PVC
|
|
|
15
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
28 |
16 |
19 |
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
Điểm: 21.05
|
|
|
16
|
|
|
VSC
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
13 |
31 |
31 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
Điểm: 21.15
|
|
|
17
|
|
|
GAS
|
|
|
17
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
11 |
35 |
27 |
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 21.1
|
|
|
18
|
|
|
PXS
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại & Lắp máy Dầu khí
|
PXS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
27 |
20 |
14 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 22.15
|
|
|
19
|
|
|
HSG
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
34 |
19 |
13 |
Ngành: Industrial Metals & Mining
|
|
Điểm: 22.25
|
|
|
20
|
|
|
BMP
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
14 |
30 |
29 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 22.5
|
|
|
21
|
|
|
TDC
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh và Phát Triển Bình Dương
|
TDC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
38 |
16 |
13 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 22.95
|
|
|
22
|
|
|
HVG
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương
|
HVG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
36 |
15 |
11 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 24.75
|
|
|
23
|
|
|
VNS
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
24 |
18 |
16 |
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
Điểm: 25.45
|
|
|
24
|
|
|
LIX
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
14 |
24 |
23 |
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
Điểm: 25.5
|
|
|
25
|
|
|
VHC
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
21 |
17 |
Ngành: Food Producers
|
|
Điểm: 26.2
|
|
|
26
|
|
|
DPR
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú
|
DPR
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
1 |
31 |
29 |
Ngành: Chemicals
|
|
Điểm: 26.9
|
|
|
27
|
|
|
FPT
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
11 |
29 |
21 |
Ngành: Fixed Line Telecommunications
|
|
Điểm: 27.1
|
|
|
28
|
|
|
JVC
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
JVC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
12 |
26 |
22 |
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
Điểm: 27.75
|
|
|
29
|
|
|
TLG
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
20 |
19 |
16 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
Điểm: 28.25
|
|
|
30
|
|
|
OCH
|
|
|
30
|
|
Công ty Cổ phần Khách sạn và Dịch vụ Đại Dương
|
OCH
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
35 |
8 |
8 |
Ngành: Bất động sản
|
|
Điểm: 29.2
|
|
|
31
|
|
|
PTI
|
|
|
31
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
30 |
10 |
9 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
Điểm: 29.7
|
|
|
32
|
|
|
BIC
|
|
|
32
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
27 |
11 |
11 |
Ngành: Bảo hiểm
|
|
Điểm: 29.75
|
|
|
33
|
|
|
TMP
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
|
TMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
15 |
14 |
Ngành: Electricity
|
|
Điểm: 29.95
|
|
|
34
|
|
|
NTP
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
7 |
28 |
22 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 30.5
|
|
|
35
|
|
|
HBC
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
35 |
14 |
12 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 30.7
|
|
|
36
|
|
|
PVS
|
|
|
36
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam
|
PVS
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
15 |
23 |
14 |
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
Điểm: 30.9
|
|
|
37
|
|
|
MSN
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
29 |
9 |
7 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 30.95
|
|
|
38
|
|
|
CTD
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
23 |
13 |
14 |
Ngành: Construction & Materials
|
|
Điểm: 31
|
|
|
39
|
|
|
SJD
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
|
SJD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
13 |
21 |
17 |
Ngành: Electricity
|
|
Điểm: 31.2
|
|
|
40
|
|
|
DRC
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
9 |
28 |
18 |
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
Điểm: 31.45
|
|
|
41
|
|
|
CTG
|
|
|
41
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam
|
CTG
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
21 |
20 |
3 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 31.55
|
|
|
42
|
|
|
OPC
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
|
OPC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
17 |
17 |
15 |
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
Điểm: 32.25
|
|
|
43
|
|
|
MBB
|
|
|
43
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
20 |
5 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 34.05
|
|
|
44
|
|
|
CSM
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam
|
CSM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
5 |
24 |
16 |
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
Điểm: 35.15
|
|
|
45
|
|
|
RAL
|
|
|
45
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
RAL
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
19 |
15 |
10 |
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
Điểm: 35.3
|
|
|
46
|
|
|
TMS
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Transimex-Saigon
|
TMS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
18 |
14 |
13 |
Ngành: Industrial Transportation
|
|
Điểm: 35.4
|
|
|
47
|
|
|
REE
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
17 |
16 |
Ngành: Industrial Engineering
|
|
Điểm: 37.5
|
|
|
48
|
|
|
HPG
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
18 |
13 |
Ngành: Bán lẻ
|
|
Điểm: 40.15
|
|
|
49
|
|
|
HCM
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
12 |
11 |
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 43.9
|
|
|
50
|
|
|
VCB
|
|
|
50
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
10 |
13 |
4 |
Ngành: Ngân hàng
|
|
Điểm: 45.25
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
1
|
|
|
MWG
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
43 |
44 |
|
Ngành: Technology
|
|
Điểm: 3.5
|
|
|
2
|
|
|
NCT
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
NCT
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
25 |
78 |
|
Ngành: Consumer Services
|
|
Điểm: 4.6
|
|
|
3
|
|
|
VCF
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
23 |
30 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 9.6
|
|
|
4
|
|
|
VIC
|
|
|
4
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
102 |
30 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 11.85
|
|
|
5
|
|
|
VNM
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
17 |
38 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 13.5
|
|
|
6
|
|
|
HHS
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
HHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
31 |
21 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 14.65
|
|
|
7
|
|
|
DHG
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
16 |
30 |
|
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
Điểm: 16.75
|
|
|
8
|
|
|
PVD
|
|
|
8
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
|
PVD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
31 |
22 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 18.4
|
|
|
9
|
|
|
NNC
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ
|
NNC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
12 |
45 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 18.65
|
|
|
10
|
|
|
CAV
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
19 |
27 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 20
|
|
|
11
|
|
|
PPC
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
|
PPC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
26 |
22 |
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm: 20.75
|
|
|
12
|
|
|
NSC
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14 |
29 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 21.3
|
|
|
13
|
|
|
TRA
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
16 |
24 |
|
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
Điểm: 21.5
|
|
|
14
|
|
|
TMP
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
|
TMP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
22 |
20 |
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm: 21.85
|
|
|
15
|
|
|
CII
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
CII
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
136 |
18 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 22.35
|
|
|
16
|
|
|
CNG
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14 |
29 |
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm: 22.5
|
|
|
17
|
|
|
VNS
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
18 |
21 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 23.9
|
|
|
18
|
|
|
PVC
|
|
|
18
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
20 |
17 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 24.05
|
|
|
19
|
|
|
GAS
|
|
|
19
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
5 |
40 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
Điểm: 24.25
|
|
|
20
|
|
|
VSC
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
11 |
29 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 24.35
|
|
|
21
|
|
|
DQC
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang
|
DQC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
26 |
16 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 24.45
|
|
|
22
|
|
|
DVP
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
10 |
33 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 24.65
|
|
|
23
|
|
|
VFG
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam
|
VFG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
23 |
16 |
|
Ngành: Basic Materials
|
|
Điểm: 24.8
|
|
|
24
|
|
|
HSG
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
22 |
22 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 25
|
|
|
25
|
|
|
DXG
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
21 |
16 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 26.4
|
|
|
26
|
|
|
LAS
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
LAS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
7 |
34 |
|
Ngành: Basic Materials
|
|
Điểm: 26.64
|
|
|
27
|
|
|
BMP
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
10 |
27 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 27.85
|
|
|
28
|
|
|
TLG
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
16 |
20 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 28.25
|
|
|
29
|
|
|
LIX
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
11 |
23 |
|
Ngành: Basic Materials
|
|
Điểm: 28.95
|
|
|
30
|
|
|
FCN
|
|
|
30
|
|
Công ty cổ phần FECON
|
FCN
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
14 |
23 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 29.25
|
|
|
31
|
|
|
MSN
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
32 |
6 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 29.3
|
|
|
32
|
|
|
HCM
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
20 |
14 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 29.45
|
|
|
33
|
|
|
VTF
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng
|
VTF
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15 |
20 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 29.5
|
|
|
34
|
|
|
HVG
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương
|
HVG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
24 |
12 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 29.75
|
|
|
35
|
|
|
CSM
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam
|
CSM
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
3 |
30 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 30.25
|
|
|
36
|
|
|
FPT
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
9 |
24 |
|
Ngành: Technology
|
|
Điểm: 30.9
|
|
|
37
|
|
|
SSI
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
|
SSI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
23 |
10 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 31.45
|
|
|
38
|
|
|
REE
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
13 |
19 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 31.5
|
|
|
39
|
|
|
DRC
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
7 |
28 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 31.65
|
|
|
40
|
|
|
SJD
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
|
SJD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
11 |
22 |
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
Điểm: 31.75
|
|
|
41
|
|
|
CTD
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
19 |
13 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 32.1
|
|
|
42
|
|
|
HPG
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
13 |
22 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 32.15
|
|
|
43
|
|
|
BIC
|
|
|
43
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
20 |
20 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 32.6
|
|
|
44
|
|
|
NHS
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa
|
NHS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
18 |
15 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 32.65
|
|
|
45
|
|
|
PTI
|
|
|
45
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
21 |
9 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 32.85
|
|
|
46
|
|
|
JVC
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
JVC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15 |
17 |
|
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
Điểm: 33.1
|
|
|
47
|
|
|
PXS
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại & Lắp máy Dầu khí
|
PXS
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
16 |
16 |
|
Ngành: Industrials
|
|
Điểm: 33.35
|
|
|
48
|
|
|
VHC
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15 |
18 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
Điểm: 33.4
|
|
|
49
|
|
|
FLC
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC
|
FLC
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
15 |
9 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 41.35
|
|
|
50
|
|
|
HDG
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
12 |
13 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
Điểm: 41.4
|
|
|