|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
|
1
|
|
|
HDG
|
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 46 |
69 |
47 |
44 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 9.3
|
|
|
|
2
|
|
|
PGS
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam
|
PGS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 50 |
99 |
50 |
26 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
Điểm: 9.8
|
|
|
|
3
|
|
|
VIC
|
|
|
|
3
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 113 |
87 |
38 |
13 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 12.8
|
|
|
|
4
|
|
|
VNM
|
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 38 |
50 |
45 |
43 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 12.9
|
|
|
|
5
|
|
|
DRC
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 27 |
62 |
52 |
36 |
|
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
|
Điểm: 14.8
|
|
|
|
6
|
|
|
DPR
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú
|
DPR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 36 |
51 |
40 |
37 |
|
Ngành: Chemicals
|
|
|
Điểm: 14.8
|
|
|
|
7
|
|
|
PGD
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
PGD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 55 |
11 |
38 |
8 |
|
Ngành: Gas, Water & Multiutilities
|
|
|
Điểm: 15.9
|
|
|
|
8
|
|
|
PHR
|
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa
|
PHR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 33 |
43 |
42 |
38 |
|
Ngành: Chemicals
|
|
|
Điểm: 16.5
|
|
|
|
9
|
|
|
TDC
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh và Phát Triển Bình Dương
|
TDC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 51 |
53 |
29 |
19 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 18.5
|
|
|
|
10
|
|
|
BMP
|
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 31 |
45 |
37 |
36 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 18.7
|
|
|
|
11
|
|
|
SBT
|
|
|
|
11
|
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
SBT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 54 |
89 |
22 |
21 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 18.9
|
|
|
|
12
|
|
|
MSN
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 54 |
111 |
20 |
18 |
|
Ngành: Conglomerates: fin services, consumer goods, mining
|
|
|
Điểm: 20.4
|
|
|
|
13
|
|
|
BHS
|
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa
|
BHS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 48 |
29 |
31 |
22 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 20.9
|
|
|
|
14
|
|
|
NTP
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 30 |
20 |
48 |
33 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 21.1
|
|
|
|
15
|
|
|
LSS
|
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn
|
LSS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 21 |
80 |
30 |
27 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 21.4
|
|
|
|
16
|
|
|
VHC
|
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 19 |
70 |
33 |
23 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 21.8
|
|
|
|
17
|
|
|
PVC
|
|
|
|
17
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 82 |
21 |
23 |
20 |
|
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
|
Điểm: 22
|
|
|
|
18
|
|
|
DHG
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 19 |
48 |
35 |
35 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
Điểm: 22.4
|
|
|
|
19
|
|
|
NTL
|
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
NTL
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 16 |
16 |
73 |
68 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 22.4
|
|
|
|
20
|
|
|
ELC
|
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần ĐTPT Công Nghệ Điện Tử Viễn Thông
|
ELC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 14 |
45 |
41 |
35 |
|
Ngành: Software & Computer Services
|
|
|
Điểm: 22.7
|
|
|
|
21
|
|
|
ASM
|
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang
|
ASM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 46 |
44 |
27 |
19 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 22.8
|
|
|
|
22
|
|
|
VSC
|
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 27 |
22 |
38 |
35 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
Điểm: 22.9
|
|
|
|
23
|
|
|
HBC
|
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 64 |
166 |
18 |
11 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 23
|
|
|
|
24
|
|
|
EVE
|
|
|
|
24
|
|
Công ty cổ phần Everpia Việt Nam
|
EVE
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 34 |
44 |
27 |
27 |
|
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
|
Điểm: 23.5
|
|
|
|
25
|
|
|
IJC
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật
|
IJC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 81 |
49 |
20 |
13 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 24.6
|
|
|
|
26
|
|
|
VCF
|
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 22 |
26 |
33 |
33 |
|
Ngành: Beverages
|
|
|
Điểm: 25
|
|
|
|
27
|
|
|
PNJ
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 63 |
25 |
22 |
15 |
|
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
Điểm: 25.4
|
|
|
|
28
|
|
|
DBC
|
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
DBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 40 |
60 |
22 |
14 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 26.2
|
|
|
|
29
|
|
|
PVS
|
|
|
|
29
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam
|
PVS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 41 |
38 |
26 |
12 |
|
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
|
Điểm: 27.2
|
|
|
|
30
|
|
|
SHB
|
|
|
|
30
|
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội
|
SHB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 72 |
57 |
15 |
3 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 27.6
|
|
|
|
31
|
|
|
FPT
|
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 16 |
26 |
36 |
23 |
|
Ngành: Fixed Line Telecommunications
|
|
|
Điểm: 27.8
|
|
|
|
32
|
|
|
CTG
|
|
|
|
32
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam
|
CTG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 38 |
51 |
24 |
5 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 27.9
|
|
|
|
33
|
|
|
EIB
|
|
|
|
33
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
EIB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 57 |
62 |
14 |
4 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 28
|
|
|
|
34
|
|
|
MBB
|
|
|
|
34
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 50 |
45 |
21 |
5 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 28.2
|
|
|
|
35
|
|
|
DPM
|
|
|
|
35
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí
|
DPM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 113 |
31 |
33 |
32 |
|
Ngành: Chemicals
|
|
|
Điểm: 28.6
|
|
|
|
36
|
|
|
VNS
|
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 40 |
34 |
19 |
15 |
|
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
|
Điểm: 31
|
|
|
|
37
|
|
|
LCG
|
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần LICOGI 16
|
LCG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 50 |
4 |
21 |
16 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 31
|
|
|
|
38
|
|
|
PVF
|
|
|
|
38
|
|
Tổng Công ty Tài Chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam
|
PVF
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 42 |
111 |
7 |
2 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 31.3
|
|
|
|
39
|
|
|
PVI
|
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần PVI
|
PVI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 78 |
27 |
9 |
9 |
|
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
Điểm: 31.3
|
|
|
|
40
|
|
|
PAC
|
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam
|
PAC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 17 |
8 |
30 |
22 |
|
Ngành: Electronic & Electrical Equipment
|
|
|
Điểm: 32.8
|
|
|
|
41
|
|
|
HPG
|
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 29 |
13 |
23 |
17 |
|
Ngành: Industrial Metals & Mining
|
|
|
Điểm: 33.2
|
|
|
|
42
|
|
|
CTD
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 35 |
14 |
20 |
20 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 33.4
|
|
|
|
43
|
|
|
POM
|
|
|
|
43
|
|
Công ty Cổ phần Thép Pomina
|
POM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 18 |
3 |
30 |
17 |
|
Ngành: Industrial Metals & Mining
|
|
|
Điểm: 34.6
|
|
|
|
44
|
|
|
HAG
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai
|
HAG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 19 |
19 |
23 |
14 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 35.9
|
|
|
|
45
|
|
|
STB
|
|
|
|
45
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
|
STB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 32 |
29 |
16 |
7 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 36.8
|
|
|
|
46
|
|
|
HCM
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 10 |
102 |
14 |
14 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 37.5
|
|
|
|
47
|
|
|
TRA
|
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 11 |
24 |
21 |
19 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
Điểm: 37.8
|
|
|
|
48
|
|
|
PGI
|
|
|
|
48
|
|
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
PGI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 20 |
34 |
11 |
11 |
|
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
Điểm: 39.7
|
|
|
|
49
|
|
|
SPM
|
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần S.P.M
|
SPM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 15 |
3 |
21 |
18 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
Điểm: 40.2
|
|
|
|
50
|
|
|
REE
|
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
Tăng trưởng Lợi nhuận |
ROE |
ROC |
| 16 |
15 |
16 |
14 |
|
Ngành: Industrial Engineering
|
|
|
Điểm: 41.9
|
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
|
1
|
|
|
CNG
|
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 120 |
55 |
43 |
|
Ngành: Gas, Water & Multiutilities
|
|
|
Điểm: 1.35
|
|
|
|
2
|
|
|
VNM
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 36 |
44 |
43 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 6.2
|
|
|
|
3
|
|
|
JVC
|
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
JVC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 61 |
39 |
32 |
|
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
|
Điểm: 7.2
|
|
|
|
4
|
|
|
PGS
|
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần KD Khí Hóa Lỏng Miền Nam
|
PGS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 48 |
49 |
27 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
Điểm: 8.8
|
|
|
|
5
|
|
|
PHR
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa
|
PHR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 28 |
43 |
39 |
|
Ngành: Chemicals
|
|
|
Điểm: 9.4
|
|
|
|
6
|
|
|
DPR
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú
|
DPR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 29 |
39 |
37 |
|
Ngành: Chemicals
|
|
|
Điểm: 10.15
|
|
|
|
7
|
|
|
TRC
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Tây Ninh
|
TRC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 27 |
41 |
40 |
|
Ngành: Chemicals
|
|
|
Điểm: 10.3
|
|
|
|
8
|
|
|
DPM
|
|
|
|
8
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí
|
DPM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 26 |
36 |
35 |
|
Ngành: Special Chemicals
|
|
|
Điểm: 13.65
|
|
|
|
9
|
|
|
VCF
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 27 |
33 |
33 |
|
Ngành: Beverages
|
|
|
Điểm: 14.25
|
|
|
|
10
|
|
|
DVP
|
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 22 |
38 |
30 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
Điểm: 16.7
|
|
|
|
11
|
|
|
VSC
|
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 19 |
34 |
33 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
Điểm: 16.9
|
|
|
|
12
|
|
|
BMP
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 18 |
33 |
32 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 19.8
|
|
|
|
13
|
|
|
PVC
|
|
|
|
13
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 89 |
23 |
23 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
Điểm: 19.85
|
|
|
|
14
|
|
|
NSC
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 27 |
28 |
28 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 20.7
|
|
|
|
15
|
|
|
GAS
|
|
|
|
15
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 31 |
32 |
23 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
Điểm: 21.05
|
|
|
|
16
|
|
|
DHG
|
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 19 |
32 |
32 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
Điểm: 21.3
|
|
|
|
17
|
|
|
SBT
|
|
|
|
17
|
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
SBT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 37 |
24 |
25 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 21.75
|
|
|
|
18
|
|
|
BHS
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa
|
BHS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 37 |
27 |
19 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 22.85
|
|
|
|
19
|
|
|
NTP
|
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 15 |
35 |
26 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 23.1
|
|
|
|
20
|
|
|
HHS
|
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
HHS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| -8 |
34 |
31 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 23.8
|
|
|
|
21
|
|
|
AGD
|
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Gò Đàng
|
AGD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 19 |
35 |
19 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 24.4
|
|
|
|
22
|
|
|
VIC
|
|
|
|
22
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 59 |
28 |
12 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 24.65
|
|
|
|
23
|
|
|
NTL
|
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
NTL
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| -20 |
32 |
32 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 24.7
|
|
|
|
24
|
|
|
SSC
|
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam
|
SSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 21 |
27 |
26 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 25.75
|
|
|
|
25
|
|
|
LIX
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 17 |
28 |
27 |
|
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
|
Điểm: 26.35
|
|
|
|
26
|
|
|
HDG
|
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 7 |
28 |
27 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 26.5
|
|
|
|
27
|
|
|
DBC
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
DBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 41 |
22 |
14 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 26.5
|
|
|
|
28
|
|
|
FPT
|
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 10 |
32 |
22 |
|
Ngành: Conglomerates: Telecommunications
|
|
|
Điểm: 27.6
|
|
|
|
29
|
|
|
TRA
|
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 23 |
24 |
21 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
Điểm: 28.3
|
|
|
|
30
|
|
|
HBC
|
|
|
|
30
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 32 |
21 |
16 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 28.5
|
|
|
|
31
|
|
|
VNS
|
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 36 |
19 |
16 |
|
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
|
Điểm: 28.7
|
|
|
|
32
|
|
|
DRC
|
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 15 |
29 |
21 |
|
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
|
Điểm: 28.75
|
|
|
|
33
|
|
|
TLG
|
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 36 |
19 |
16 |
|
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
Điểm: 29
|
|
|
|
34
|
|
|
PVS
|
|
|
|
34
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam
|
PVS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 32 |
25 |
13 |
|
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
|
Điểm: 29.5
|
|
|
|
35
|
|
|
MSN
|
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 38 |
18 |
14 |
|
Ngành: Conglomerates: fin services, consumer goods, mining
|
|
|
Điểm: 30.3
|
|
|
|
36
|
|
|
ELC
|
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần ĐTPT Công Nghệ Điện Tử Viễn Thông
|
ELC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| -10 |
28 |
26 |
|
Ngành: Software & Computer Services
|
|
|
Điểm: 30.4
|
|
|
|
37
|
|
|
MBB
|
|
|
|
37
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 53 |
22 |
5 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 30.55
|
|
|
|
38
|
|
|
CTG
|
|
|
|
38
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam
|
CTG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 32 |
23 |
4 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 33.8
|
|
|
|
39
|
|
|
PTI
|
|
|
|
39
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 48 |
11 |
12 |
|
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
Điểm: 33.95
|
|
|
|
40
|
|
|
HPG
|
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 27 |
18 |
13 |
|
Ngành: Industrial Metals & Mining
|
|
|
Điểm: 34.85
|
|
|
|
41
|
|
|
IJC
|
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật
|
IJC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 38 |
17 |
7 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 35.15
|
|
|
|
42
|
|
|
STB
|
|
|
|
42
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
|
STB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 41 |
12 |
5 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 35.65
|
|
|
|
43
|
|
|
REE
|
|
|
|
43
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 27 |
15 |
14 |
|
Ngành: Industrial Engineering
|
|
|
Điểm: 36.85
|
|
|
|
44
|
|
|
SJD
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
|
SJD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 7 |
19 |
15 |
|
Ngành: Electricity
|
|
|
Điểm: 38.7
|
|
|
|
45
|
|
|
PNJ
|
|
|
|
45
|
|
Công ty Cổ phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| -13 |
22 |
14 |
|
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
Điểm: 39.8
|
|
|
|
46
|
|
|
OPC
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
|
OPC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 7 |
17 |
16 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
Điểm: 40.05
|
|
|
|
47
|
|
|
VNR
|
|
|
|
47
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam
|
VNR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 20 |
12 |
11 |
|
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
Điểm: 41.45
|
|
|
|
48
|
|
|
VCB
|
|
|
|
48
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 19 |
17 |
4 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 42.7
|
|
|
|
49
|
|
|
PGI
|
|
|
|
49
|
|
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
PGI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 17 |
12 |
11 |
|
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
Điểm: 43.55
|
|
|
|
50
|
|
|
AGR
|
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
AGR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2010 - 2012 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 19 |
6 |
3 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 46.6
|
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
|
1
|
|
|
CNG
|
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 49 |
42 |
35 |
|
Ngành: Gas, Water & Multiutilities
|
|
|
Điểm: 2.15
|
|
|
|
2
|
|
|
VNM
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 25 |
41 |
40 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 7.6
|
|
|
|
3
|
|
|
FCN
|
|
|
|
3
|
|
Công ty cổ phần FECON
|
FCN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 50 |
29 |
17 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 10.55
|
|
|
|
4
|
|
|
VIC
|
|
|
|
4
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 68 |
28 |
13 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 13.7
|
|
|
|
5
|
|
|
DHG
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 20 |
32 |
31 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
Điểm: 14.05
|
|
|
|
6
|
|
|
VTF
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng
|
VTF
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 25 |
30 |
31 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 15.2
|
|
|
|
7
|
|
|
VCF
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 21 |
31 |
30 |
|
Ngành: Beverages
|
|
|
Điểm: 15.55
|
|
|
|
8
|
|
|
NHS
|
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa
|
NHS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 32 |
22 |
19 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 16.05
|
|
|
|
9
|
|
|
TRA
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 25 |
26 |
22 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
Điểm: 16.15
|
|
|
|
10
|
|
|
DPM
|
|
|
|
10
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí
|
DPM
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 16 |
34 |
34 |
|
Ngành: Chemicals
|
|
|
Điểm: 16.65
|
|
|
|
11
|
|
|
SBT
|
|
|
|
11
|
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
SBT
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 26 |
22 |
20 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 18.3
|
|
|
|
12
|
|
|
DVP
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 15 |
35 |
27 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
Điểm: 18.55
|
|
|
|
13
|
|
|
NSC
|
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 15 |
31 |
31 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 19.25
|
|
|
|
14
|
|
|
PGS
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam
|
PGS
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 23 |
28 |
20 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
Điểm: 19.3
|
|
|
|
15
|
|
|
PVC
|
|
|
|
15
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 28 |
16 |
19 |
|
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
|
Điểm: 21.05
|
|
|
|
16
|
|
|
VSC
|
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 13 |
31 |
31 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
Điểm: 21.15
|
|
|
|
17
|
|
|
GAS
|
|
|
|
17
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 11 |
35 |
27 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
Điểm: 21.1
|
|
|
|
18
|
|
|
PXS
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại & Lắp máy Dầu khí
|
PXS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 27 |
20 |
14 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 22.15
|
|
|
|
19
|
|
|
HSG
|
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 34 |
19 |
13 |
|
Ngành: Industrial Metals & Mining
|
|
|
Điểm: 22.25
|
|
|
|
20
|
|
|
BMP
|
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 14 |
30 |
29 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 22.5
|
|
|
|
21
|
|
|
TDC
|
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Kinh Doanh và Phát Triển Bình Dương
|
TDC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 38 |
16 |
13 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 22.95
|
|
|
|
22
|
|
|
HVG
|
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương
|
HVG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 36 |
15 |
11 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 24.75
|
|
|
|
23
|
|
|
VNS
|
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 24 |
18 |
16 |
|
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
|
Điểm: 25.45
|
|
|
|
24
|
|
|
LIX
|
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 14 |
24 |
23 |
|
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
|
Điểm: 25.5
|
|
|
|
25
|
|
|
VHC
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 19 |
21 |
17 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
Điểm: 26.2
|
|
|
|
26
|
|
|
DPR
|
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú
|
DPR
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 1 |
31 |
29 |
|
Ngành: Chemicals
|
|
|
Điểm: 26.9
|
|
|
|
27
|
|
|
FPT
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 11 |
29 |
21 |
|
Ngành: Fixed Line Telecommunications
|
|
|
Điểm: 27.1
|
|
|
|
28
|
|
|
JVC
|
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
JVC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 12 |
26 |
22 |
|
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
|
Điểm: 27.75
|
|
|
|
29
|
|
|
TLG
|
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 20 |
19 |
16 |
|
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
Điểm: 28.25
|
|
|
|
30
|
|
|
OCH
|
|
|
|
30
|
|
Công ty Cổ phần Khách sạn và Dịch vụ Đại Dương
|
OCH
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 35 |
8 |
8 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
Điểm: 29.2
|
|
|
|
31
|
|
|
PTI
|
|
|
|
31
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 30 |
10 |
9 |
|
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
Điểm: 29.7
|
|
|
|
32
|
|
|
BIC
|
|
|
|
32
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 27 |
11 |
11 |
|
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
Điểm: 29.75
|
|
|
|
33
|
|
|
TMP
|
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
|
TMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 23 |
15 |
14 |
|
Ngành: Electricity
|
|
|
Điểm: 29.95
|
|
|
|
34
|
|
|
NTP
|
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 7 |
28 |
22 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 30.5
|
|
|
|
35
|
|
|
HBC
|
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 35 |
14 |
12 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 30.7
|
|
|
|
36
|
|
|
PVS
|
|
|
|
36
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam
|
PVS
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 15 |
23 |
14 |
|
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
|
|
|
Điểm: 30.9
|
|
|
|
37
|
|
|
MSN
|
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 29 |
9 |
7 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 30.95
|
|
|
|
38
|
|
|
CTD
|
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 23 |
13 |
14 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
Điểm: 31
|
|
|
|
39
|
|
|
SJD
|
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
|
SJD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 13 |
21 |
17 |
|
Ngành: Electricity
|
|
|
Điểm: 31.2
|
|
|
|
40
|
|
|
DRC
|
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 9 |
28 |
18 |
|
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
|
Điểm: 31.45
|
|
|
|
41
|
|
|
CTG
|
|
|
|
41
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam
|
CTG
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 21 |
20 |
3 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 31.55
|
|
|
|
42
|
|
|
OPC
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
|
OPC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 17 |
17 |
15 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
Điểm: 32.25
|
|
|
|
43
|
|
|
MBB
|
|
|
|
43
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 19 |
20 |
5 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 34.05
|
|
|
|
44
|
|
|
CSM
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam
|
CSM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 5 |
24 |
16 |
|
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
|
Điểm: 35.15
|
|
|
|
45
|
|
|
RAL
|
|
|
|
45
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
RAL
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 19 |
15 |
10 |
|
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
|
Điểm: 35.3
|
|
|
|
46
|
|
|
TMS
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Transimex-Saigon
|
TMS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 18 |
14 |
13 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
Điểm: 35.4
|
|
|
|
47
|
|
|
REE
|
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 10 |
17 |
16 |
|
Ngành: Industrial Engineering
|
|
|
Điểm: 37.5
|
|
|
|
48
|
|
|
HPG
|
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
Công ty 3 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 10 |
18 |
13 |
|
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
Điểm: 40.15
|
|
|
|
49
|
|
|
HCM
|
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 10 |
12 |
11 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 43.9
|
|
|
|
50
|
|
|
VCB
|
|
|
|
50
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2011 - 2013 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
ROC |
| 10 |
13 |
4 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
Điểm: 45.25
|
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
|
1
|
|
|
MWG
|
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 43 |
44 |
|
|
Ngành: Technology
|
|
|
Điểm: 3.5
|
|
|
|
2
|
|
|
NCT
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
NCT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 25 |
78 |
|
|
Ngành: Consumer Services
|
|
|
Điểm: 4.6
|
|
|
|
3
|
|
|
VCF
|
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23 |
30 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 9.6
|
|
|
|
4
|
|
|
VIC
|
|
|
|
4
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 102 |
30 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 11.85
|
|
|
|
5
|
|
|
VNM
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 17 |
38 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 13.5
|
|
|
|
6
|
|
|
HHS
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
HHS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 31 |
21 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 14.65
|
|
|
|
7
|
|
|
DHG
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16 |
30 |
|
|
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
|
Điểm: 16.75
|
|
|
|
8
|
|
|
PVD
|
|
|
|
8
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí
|
PVD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 31 |
22 |
|
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
Điểm: 18.4
|
|
|
|
9
|
|
|
NNC
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ
|
NNC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 12 |
45 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 18.65
|
|
|
|
10
|
|
|
CAV
|
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19 |
27 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 20
|
|
|
|
11
|
|
|
PPC
|
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
|
PPC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 26 |
22 |
|
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
|
Điểm: 20.75
|
|
|
|
12
|
|
|
NSC
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14 |
29 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 21.3
|
|
|
|
13
|
|
|
TRA
|
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16 |
24 |
|
|
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
|
Điểm: 21.5
|
|
|
|
14
|
|
|
TMP
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
|
TMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 22 |
20 |
|
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
|
Điểm: 21.85
|
|
|
|
15
|
|
|
CII
|
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
CII
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 136 |
18 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 22.35
|
|
|
|
16
|
|
|
CNG
|
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14 |
29 |
|
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
|
Điểm: 22.5
|
|
|
|
17
|
|
|
VNS
|
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 18 |
21 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 23.9
|
|
|
|
18
|
|
|
PVC
|
|
|
|
18
|
|
Tổng Công ty Dung Dịch Khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí
|
PVC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20 |
17 |
|
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
Điểm: 24.05
|
|
|
|
19
|
|
|
GAS
|
|
|
|
19
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 5 |
40 |
|
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
Điểm: 24.25
|
|
|
|
20
|
|
|
VSC
|
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11 |
29 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 24.35
|
|
|
|
21
|
|
|
DQC
|
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang
|
DQC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 26 |
16 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 24.45
|
|
|
|
22
|
|
|
DVP
|
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 10 |
33 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 24.65
|
|
|
|
23
|
|
|
VFG
|
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam
|
VFG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23 |
16 |
|
|
Ngành: Basic Materials
|
|
|
Điểm: 24.8
|
|
|
|
24
|
|
|
HSG
|
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 22 |
22 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 25
|
|
|
|
25
|
|
|
DXG
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 21 |
16 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 26.4
|
|
|
|
26
|
|
|
LAS
|
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
LAS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 7 |
34 |
|
|
Ngành: Basic Materials
|
|
|
Điểm: 26.64
|
|
|
|
27
|
|
|
BMP
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 10 |
27 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 27.85
|
|
|
|
28
|
|
|
TLG
|
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16 |
20 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 28.25
|
|
|
|
29
|
|
|
LIX
|
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11 |
23 |
|
|
Ngành: Basic Materials
|
|
|
Điểm: 28.95
|
|
|
|
30
|
|
|
FCN
|
|
|
|
30
|
|
Công ty cổ phần FECON
|
FCN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14 |
23 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 29.25
|
|
|
|
31
|
|
|
MSN
|
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 32 |
6 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 29.3
|
|
|
|
32
|
|
|
HCM
|
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20 |
14 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 29.45
|
|
|
|
33
|
|
|
VTF
|
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng
|
VTF
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15 |
20 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 29.5
|
|
|
|
34
|
|
|
HVG
|
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương
|
HVG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 24 |
12 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 29.75
|
|
|
|
35
|
|
|
CSM
|
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam
|
CSM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 3 |
30 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 30.25
|
|
|
|
36
|
|
|
FPT
|
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9 |
24 |
|
|
Ngành: Technology
|
|
|
Điểm: 30.9
|
|
|
|
37
|
|
|
SSI
|
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
|
SSI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23 |
10 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 31.45
|
|
|
|
38
|
|
|
REE
|
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 13 |
19 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 31.5
|
|
|
|
39
|
|
|
DRC
|
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 7 |
28 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 31.65
|
|
|
|
40
|
|
|
SJD
|
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
|
SJD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11 |
22 |
|
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
|
Điểm: 31.75
|
|
|
|
41
|
|
|
CTD
|
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19 |
13 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 32.1
|
|
|
|
42
|
|
|
HPG
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
Công ty 4 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 13 |
22 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 32.15
|
|
|
|
43
|
|
|
BIC
|
|
|
|
43
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20 |
20 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 32.6
|
|
|
|
44
|
|
|
NHS
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa
|
NHS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 18 |
15 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 32.65
|
|
|
|
45
|
|
|
PTI
|
|
|
|
45
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 21 |
9 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 32.85
|
|
|
|
46
|
|
|
JVC
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
JVC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15 |
17 |
|
|
Ngành: Health Care Equipment & Services
|
|
|
Điểm: 33.1
|
|
|
|
47
|
|
|
PXS
|
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại & Lắp máy Dầu khí
|
PXS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16 |
16 |
|
|
Ngành: Industrials
|
|
|
Điểm: 33.35
|
|
|
|
48
|
|
|
VHC
|
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15 |
18 |
|
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
Điểm: 33.4
|
|
|
|
49
|
|
|
FLC
|
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC
|
FLC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15 |
9 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 41.35
|
|
|
|
50
|
|
|
HDG
|
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 12 |
13 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
Điểm: 41.4
|
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
|
1
|
|
|
HTL
|
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long
|
HTL
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 92.5 |
49.7 |
4837.2 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
VCS
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần VICOSTONE
|
VCS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 39.5 |
25.1 |
779.2 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
NNC
|
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ
|
NNC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 21.9 |
44.9 |
240.5 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
MWG
|
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 50.7 |
51.2 |
104.7 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
C32
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng 3-2
|
C32
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 18.7 |
32.6 |
268.2 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
NCT
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
NCT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23.3 |
77.7 |
90.3 |
|
Ngành: Consumer Services
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
LIX
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 7.8 |
30.2 |
375.3 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
DHC
|
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre
|
DHC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23.4 |
19.7 |
529 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
CTD
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 45.1 |
16.1 |
501.7 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
FMC
|
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Thực Phẩm Sao Ta
|
FMC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23.3 |
21.1 |
350.9 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
NSC
|
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương
|
NSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 31.6 |
24.5 |
148.4 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
CLC
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Cát Lợi
|
CLC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 8.5 |
300.8 |
28.7 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
DVP
|
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11.1 |
31.1 |
231.7 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
|
VIC
|
|
|
|
14
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 67.2 |
26.3 |
45.5 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
|
DXG
|
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 51.2 |
20.2 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
|
DQC
|
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang
|
DQC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19.8 |
20.5 |
371.9 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
VNM
|
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.7 |
36.8 |
135.2 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
|
CHP
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Thủy Điện Miền Trung
|
CHP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 46.2 |
15.9 |
|
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
|
TLG
|
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15.7 |
21.9 |
596.6 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
|
BMP
|
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 13.9 |
26 |
334.9 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
|
GDT
|
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Chế Biến Gỗ Đức Thành
|
GDT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 8.5 |
26.1 |
288.6 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
|
HPG
|
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 17.7 |
26.1 |
160.5 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
|
VSC
|
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 6 |
26.3 |
353.6 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
|
HHS
|
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
HHS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 96.4 |
22.7 |
23.8 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
PDN
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ Phần Cảng Đồng Nai
|
PDN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 24 |
16.2 |
206.6 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
|
HSG
|
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20 |
23.3 |
146.2 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
27
|
|
|
VNS
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16.2 |
23.7 |
192.4 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
28
|
|
|
NTP
|
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.6 |
184.8 |
24 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
29
|
|
|
KBC
|
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc
|
KBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 72.1 |
6.2 |
122 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
BIC
|
|
|
|
30
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23.1 |
10.6 |
219 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
DRC
|
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 6 |
26.5 |
158.1 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
32
|
|
|
CAV
|
|
|
|
32
|
|
Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 18.6 |
26.1 |
38.3 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
33
|
|
|
DGC
|
|
|
|
33
|
|
Công ty cổ phần Bột Giặt và Hóa Chất Đức Giang
|
DGC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 7.5 |
32.2 |
70.7 |
|
Ngành: Basic Materials
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
|
HDG
|
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16.7 |
16.5 |
223.8 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
35
|
|
|
PLC
|
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Hóa Dầu Petrolimex
|
PLC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 4.5 |
23.6 |
290.4 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
|
|
|
|
36
|
|
|
TCM
|
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành Công
|
TCM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 6.9 |
19.4 |
528.7 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
37
|
|
|
CNG
|
|
|
|
37
|
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
CNG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 5.9 |
28.1 |
126 |
|
Ngành: Oil & Gas Producers
|
|
|
|
|
|
|
38
|
|
|
NET
|
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Net
|
NET
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 4 |
27.6 |
143.1 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
39
|
|
|
CII
|
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
CII
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 94.7 |
14.9 |
16.8 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
PPC
|
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
|
PPC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 22.9 |
20.9 |
85.8 |
|
Ngành: Dịch vụ tiện ích
|
|
|
|
|
|
|
41
|
|
|
FLC
|
|
|
|
41
|
|
Công ty cổ phần Tập đoàn FLC
|
FLC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 50.8 |
13.2 |
65.3 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
42
|
|
|
FPT
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15.6 |
22.2 |
121.3 |
|
Ngành: Technology
|
|
|
|
|
|
|
43
|
|
|
PTI
|
|
|
|
43
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
PTI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19.3 |
10.4 |
191.5 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
44
|
|
|
IDI
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Đa Quốc Gia I.D.I
|
IDI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 24.1 |
11.3 |
97.8 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
45
|
|
|
FCN
|
|
|
|
45
|
|
Công ty cổ phần FECON
|
FCN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 18.1 |
19.7 |
116.8 |
|
Ngành: Industrials
|
|
|
|
|
|
|
46
|
|
|
LAS
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
LAS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 1.1 |
28.7 |
93.8 |
|
Ngành: Basic Materials
|
|
|
|
|
|
|
47
|
|
|
CSM
|
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam
|
CSM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 6.1 |
26.7 |
66.8 |
|
Ngành: Consumer goods
|
|
|
|
|
|
|
48
|
|
|
DHG
|
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 7.2 |
27.3 |
32.9 |
|
Ngành: Medical
|
|
|
|
|
|
|
49
|
|
|
TRA
|
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
Công ty 5 năm liền trong Top50 Công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam do Nhịp Cầu Đầu Tư bình chọn |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 12.1 |
21.9 |
103.5 |
|
Ngành: Medical
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
VCB
|
|
|
|
50
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2013 - 2015 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16.9 |
11 |
|
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
|
1
|
|
|
MWG
|
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 67.5 |
54.3 |
314.5 |
|
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
VCS
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần VICOSTONE
|
VCS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 34.8 |
39 |
1598.4 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
NKG
|
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim
|
NKG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 24.2 |
28.9 |
389.7 |
|
Ngành: Công nghiệp đa dạng
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
PTB
|
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần Phú Tài
|
PTB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19.5 |
34.6 |
476.3 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
CTD
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 49.7 |
21.3 |
447.3 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
VJC
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet
|
VJC
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 93.6 |
64.5 |
16.5 |
|
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
NT2
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
NT2
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 10.7 |
30.7 |
507.5 |
|
Ngành: Electricity
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
HPG
|
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20.7 |
30 |
125.7 |
|
Ngành: Công nghiệp đa dạng
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
BMP
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16.6 |
26.8 |
211.4 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
HBC
|
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 46.4 |
16.8 |
319.4 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
TLG
|
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15.4 |
22.5 |
323.7 |
|
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
HSG
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15 |
27.5 |
177.5 |
|
Ngành: Công nghiệp đa dạng
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
DXG
|
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 94.1 |
22.6 |
52.6 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
|
NTP
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
NTP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20.6 |
22.9 |
147.6 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
|
LIX
|
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.4 |
31.7 |
247.9 |
|
Ngành: Chemicals
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
|
VNM
|
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.8 |
34.5 |
81.98 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
VHC
|
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 12.8 |
22 |
320.9 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
|
KDH
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
KDH
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 227 |
9.8 |
128.8 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
|
HDG
|
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 26.2 |
17.9 |
118.7 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
|
PAN
|
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN
|
PAN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 64.6 |
11.8 |
108.1 |
|
Ngành: Support Services
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
|
DVP
|
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.2 |
31.1 |
115.9 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
|
CII
|
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
CII
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19.7 |
20.9 |
87.9 |
|
Ngành: Construction & Materials
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
|
SBT
|
|
|
|
23
|
|
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa
|
SBT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 22 |
10.7 |
176.9 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
|
CAV
|
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 8.1 |
25.7 |
169.7 |
|
Ngành: Industrial Engineering
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
TMS
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Transimex-Saigon
|
TMS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15.6 |
18.4 |
127.8 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
|
BIC
|
|
|
|
26
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 21 |
8.7 |
257.7 |
|
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
27
|
|
|
SSI
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI
|
SSI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 45 |
13.1 |
55.8 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
28
|
|
|
PNJ
|
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 10.3 |
17.8 |
226.7 |
|
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
29
|
|
|
VIC
|
|
|
|
29
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 46.4 |
11.2 |
56.8 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
VCB
|
|
|
|
30
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19.8 |
11.6 |
122.6 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
VSC
|
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11 |
22.3 |
82.2 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
|
|
|
|
32
|
|
|
PAC
|
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam
|
PAC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 6.8 |
20.6 |
280.3 |
|
Ngành: Electronic & Electrical Equipment
|
|
|
|
|
|
|
33
|
|
|
DQC
|
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang
|
DQC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.2 |
20.2 |
195.9 |
|
Ngành: Household Goods & Home Construction
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
|
NVL
|
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va
|
NVL
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 66.3 |
13.1 |
15.8 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
|
|
35
|
|
|
FPT
|
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 13.5 |
20.9 |
75.4 |
|
Ngành: Bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
36
|
|
|
NLG
|
|
|
|
36
|
|
Tập đoàn Nam Long
|
NLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 61.5 |
9.8 |
40.5 |
|
Ngành: Bất động sản
|
|
|
|
|
|
|
37
|
|
|
SAB
|
|
|
|
37
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
SAB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 8.4 |
52.1 |
28.6 |
|
Ngành: Beverages
|
|
|
|
|
|
|
38
|
|
|
VCF
|
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa
|
VCF
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 12.9 |
22.8 |
31.9 |
|
Ngành: Beverages
|
|
|
|
|
|
|
39
|
|
|
DBC
|
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
DBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 10 |
14.7 |
153.1 |
|
Ngành: Food Producers
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
BVH
|
|
|
|
40
|
|
Tập đoàn Bảo Việt
|
BVH
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 21.2 |
8.8 |
66.3 |
|
Ngành: Bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
|
41
|
|
|
DRC
|
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
|
DRC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 6.2 |
24.8 |
42.9 |
|
Ngành: Automobiles & Parts
|
|
|
|
|
|
|
42
|
|
|
VNS
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
VNS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 12.7 |
21.4 |
20.8 |
|
Ngành: Du lịch và Giải trí
|
|
|
|
|
|
|
43
|
|
|
TRA
|
|
|
|
43
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 5.9 |
20.9 |
104.7 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
|
|
|
|
44
|
|
|
REE
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.9 |
16.4 |
10.4 |
|
Ngành: Industrial Engineering
|
|
|
|
|
|
|
45
|
|
|
DHG
|
|
|
|
45
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 3.7 |
22.9 |
26 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
|
|
|
|
46
|
|
|
IMP
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM
|
IMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 6.3 |
10.1 |
164.4 |
|
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
|
|
|
|
|
|
|
47
|
|
|
MBB
|
|
|
|
47
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.2 |
13.5 |
33.5 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
|
48
|
|
|
GMD
|
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Gemadept
|
GMD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14 |
8.6 |
38 |
|
Ngành: Industrial Transportation
|
|
|
|
|
|
|
49
|
|
|
ACB
|
|
|
|
49
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
|
ACB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.7 |
8.4 |
35.5 |
|
Ngành: Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
HCM
|
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2014 - 2016 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 7.8 |
12.7 |
32.5 |
|
Ngành: Dịch vụ Tài chính
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
|
1
|
|
|
VJC
|
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet
|
VJC
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 69.4 |
70.3 |
204.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
MWG
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 61.5 |
49.8 |
208.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
HBC
|
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 65.8 |
28 |
630.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
VCS
|
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần VICOSTONE
|
VCS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 28.2 |
50.3 |
1751.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
NKG
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim
|
NKG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 29.3 |
33.2 |
448.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
CTD
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 52.7 |
24.5 |
497.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
DXG
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 78.5 |
22.8 |
184.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
PTB
|
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Phú Tài
|
PTB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 17.4 |
35.3 |
401.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
VNM
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 13.3 |
38.2 |
256.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
HPG
|
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 21.8 |
30.4 |
157.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
VCI
|
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt
|
VCI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 33.4 |
30.5 |
100.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
TLG
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15.7 |
23.4 |
287.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
PDR
|
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
PDR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 47.3 |
11.2 |
212.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
|
KDH
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
KDH
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 70.1 |
10.9 |
146.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
|
HSG
|
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
HSG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20.4 |
30.8 |
98.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
|
VPB
|
|
|
|
16
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
|
VPB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 43.9 |
24.8 |
74.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
VIC
|
|
|
|
17
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 47.7 |
11.3 |
177.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
|
PAC
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam
|
PAC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 8.8 |
24.1 |
353.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
|
LIX
|
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
|
LIX
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 7.5 |
33.7 |
159 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
|
BMP
|
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16.6 |
25.5 |
136.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
|
VND
|
|
|
|
21
|
|
Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT
|
VND
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 39.4 |
13.3 |
147.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
|
NVL
|
|
|
|
22
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va
|
NVL
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 60.7 |
17.6 |
57.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
|
NLG
|
|
|
|
23
|
|
Tập đoàn Nam Long
|
NLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 53.9 |
14.1 |
101.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
|
CAV
|
|
|
|
24
|
|
Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 8.2 |
27.2 |
174 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
CTI
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
CTI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.8 |
15.7 |
242 |
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
|
PNJ
|
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 6.1 |
21.5 |
379.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
|
|
SAB
|
|
|
|
27
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
SAB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11.6 |
32.7 |
85.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
|
|
CII
|
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh
|
CII
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.4 |
26.3 |
112.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
|
|
CEO
|
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O
|
CEO
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 59.8 |
14.5 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
TRA
|
|
|
|
30
|
|
Công ty Cổ phần TRAPHACO
|
TRA
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 4.3 |
21.8 |
201.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
NCT
|
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
NCT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 2 |
62 |
84.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
|
|
REE
|
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 98.1 |
16.1 |
23.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
|
|
BIC
|
|
|
|
33
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BIC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19.7 |
7 |
207.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
|
VCB
|
|
|
|
34
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 17.5 |
12.9 |
144.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
|
|
BVH
|
|
|
|
35
|
|
Tập đoàn Bảo Việt
|
BVH
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 35.2 |
9.5 |
116.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
|
|
MSN
|
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 32.6 |
15.8 |
45.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
|
|
MBB
|
|
|
|
37
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 17.8 |
12.7 |
137.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
|
|
HCM
|
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16.3 |
14.4 |
128.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
|
|
PAN
|
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN
|
PAN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 53.7 |
12.9 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
FPT
|
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.3 |
22.3 |
105.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
|
|
ACB
|
|
|
|
41
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
|
ACB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15.9 |
10.2 |
175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
|
|
DVP
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
DVP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 5 |
31.2 |
73.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
|
|
FCN
|
|
|
|
43
|
|
Công ty cổ phần FECON
|
FCN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19.7 |
16.5 |
34.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
|
|
VSC
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 13.5 |
18.9 |
37.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
|
|
PGI
|
|
|
|
45
|
|
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
PGI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.5 |
10.8 |
147.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
|
|
DHG
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 1.3 |
21.1 |
103.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
|
|
VHC
|
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9 |
20.8 |
53.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
|
|
HDB
|
|
|
|
48
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển T.P Hồ Chí Minh
|
HDB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 28.3 |
9.5 |
15.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
|
|
GMD
|
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần Gemadept
|
GMD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.8 |
7.5 |
129.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
PHR
|
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa
|
PHR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2015 - 2017 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 1 |
8.7 |
109.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
|
1
|
|
|
MWG
|
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 50.75 |
44.6 |
208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
HBC
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 53.31 |
33.4 |
137.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
VJC
|
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet
|
VJC
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 39.24 |
59.7 |
95.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
VCS
|
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần VICOSTONE
|
VCS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20.1 |
50.2 |
272 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
AST
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco
|
AST
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 65.21 |
37.9 |
32.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
HPG
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 26.7 |
29.9 |
181.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
CRE
|
|
|
|
7
|
|
Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ
|
CRE
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 53.39 |
44.5 |
-10.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
DXG
|
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 49.35 |
23.1 |
123.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
PNJ
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23.66 |
28.7 |
251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
PDR
|
|
|
|
10
|
|
Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
PDR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 74.74 |
15 |
161.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
PTB
|
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần Phú Tài
|
PTB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15.71 |
34.2 |
127.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
VHC
|
|
|
|
12
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 12.6 |
29.4 |
264.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
HDG
|
|
|
|
13
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 29.6 |
25.7 |
88.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
|
SGN
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
SGN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 28.69 |
53.3 |
-13.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
|
VIC
|
|
|
|
15
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 52.98 |
12.4 |
243.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
|
VCI
|
|
|
|
16
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt
|
VCI
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 35.79 |
29 |
10.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
CAV
|
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.67 |
28.7 |
122.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
|
HCM
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 43.2 |
19.2 |
72.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
|
KDH
|
|
|
|
19
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
KDH
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 40.57 |
12 |
157.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
|
SAB
|
|
|
|
20
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
SAB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.82 |
33.2 |
111.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
|
CTD
|
|
|
|
21
|
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
|
CTD
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 27.84 |
23.5 |
52.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
|
NLG
|
|
|
|
22
|
|
Tập đoàn Nam Long
|
NLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 40.35 |
17.5 |
59.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
|
PAC
|
|
|
|
23
|
|
Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam
|
PAC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 12.29 |
26.5 |
114.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
|
VPB
|
|
|
|
24
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
|
VPB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 32.75 |
25.2 |
-17.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
TMP
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
|
TMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16.2 |
28.9 |
50.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
|
FPT
|
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 18.73 |
39.4 |
-18.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
|
|
NVL
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va
|
NVL
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 31.83 |
20.6 |
40.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
|
|
ACB
|
|
|
|
28
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
|
ACB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 24.5 |
16.5 |
108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
|
|
TLG
|
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.88 |
23.8 |
77.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
GAS
|
|
|
|
30
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 5.55 |
22.3 |
187.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
MBB
|
|
|
|
31
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 28.43 |
15.1 |
86.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
|
|
VNM
|
|
|
|
32
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.46 |
39.1 |
49.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
|
|
MSH
|
|
|
|
33
|
|
Công ty Cổ phần May Sông Hồng
|
MSH
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15.74 |
33.8 |
-17.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
|
REE
|
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 24.5 |
18.3 |
62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
|
|
DMC
|
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco
|
DMC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 3.92 |
21.1 |
153.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
|
|
PAN
|
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN
|
PAN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 43.49 |
12.2 |
43.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
|
|
TPB
|
|
|
|
37
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Tiên Phong
|
TPB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 46.8 |
15.8 |
-21.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
|
|
VCB
|
|
|
|
38
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 21.8 |
16.2 |
73.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
|
|
PHR
|
|
|
|
39
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa
|
PHR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 8.27 |
13.4 |
310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
TCB
|
|
|
|
40
|
|
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
|
TCB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23.04 |
22.2 |
-24.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
|
|
BVH
|
|
|
|
41
|
|
Tập đoàn Bảo Việt
|
BVH
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 25.66 |
9.3 |
75.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
|
|
DHC
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre
|
DHC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 13.13 |
16.7 |
78.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
|
|
DHG
|
|
|
|
43
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 2.47 |
20.7 |
97.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
|
|
CMG
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC
|
CMG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.26 |
12.6 |
99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
|
|
HDB
|
|
|
|
45
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển T.P Hồ Chí Minh
|
HDB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 28.12 |
14 |
-20.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
|
|
BMP
|
|
|
|
46
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11.98 |
22.2 |
-16.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
|
|
MSN
|
|
|
|
47
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 7.63 |
20.1 |
57.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
|
|
VSC
|
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Container Việt Nam
|
VSC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 22.23 |
17.3 |
-27.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
|
|
PLX
|
|
|
|
49
|
|
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
|
PLX
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.32 |
20.2 |
19.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
TCM
|
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Dệt May Đầu Tư Thương Mại Thành Công
|
TCM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2016 - 2018 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.46 |
15 |
-10.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
|
|
Xếp hạng
|
|
Tên công ty
|
Mã CK
|
Mở rộng |
|
|
1
|
|
|
MWG
|
|
|
|
1
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
|
MWG
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 31.8 |
40.1 |
102.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
HDG
|
|
|
|
2
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hà Đô
|
HDG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 29.7 |
33 |
124.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
VJC
|
|
|
|
3
|
|
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet
|
VJC
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 22.5 |
45.3 |
190.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
PNJ
|
|
|
|
4
|
|
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
PNJ
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 25.7 |
27.4 |
173.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
DXG
|
|
|
|
5
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 32.4 |
22.8 |
101.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
PDR
|
|
|
|
6
|
|
Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
PDR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 31.5 |
18.9 |
239.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
ANV
|
|
|
|
7
|
|
Công Ty Cổ Phần Nam Việt
|
ANV
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 16.6 |
26.9 |
880.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
VHM
|
|
|
|
8
|
|
Công ty Cổ phần Vinhomes
|
VHM
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 66.3 |
43.9 |
7.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
VCS
|
|
|
|
9
|
|
Công ty Cổ phần VICOSTONE
|
VCS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 19.8 |
46.3 |
64.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
VCB
|
|
|
|
10
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Ngoại thương Việt Nam
|
VCB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 23.2 |
20 |
165.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
SCS
|
|
|
|
11
|
|
Công ty Cổ phần dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
SCS
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.7 |
47.8 |
64.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
MBB
|
|
|
|
12
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội
|
MBB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 30.8 |
18.5 |
119.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
ACB
|
|
|
|
13
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
|
ACB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20.6 |
21.4 |
113 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
|
HPG
|
|
|
|
14
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hòa Phát
|
HPG
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 24.1 |
23.8 |
58.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
|
SGN
|
|
|
|
15
|
|
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
SGN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 21.8 |
47.2 |
11.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
|
VIC
|
|
|
|
16
|
|
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP
|
VIC
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 31.2 |
11.9 |
231.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
CAV
|
|
|
|
17
|
|
Công ty Cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam
|
CAV
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 17.1 |
28.8 |
25.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
|
PTB
|
|
|
|
18
|
|
Công ty Cổ phần Phú Tài
|
PTB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.9 |
30.9 |
24.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
|
TPB
|
|
|
|
19
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Tiên Phong
|
TPB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 38.5 |
20.8 |
16.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
|
PPC
|
|
|
|
20
|
|
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
|
PPC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11.7 |
19.2 |
132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
|
GAS
|
|
|
|
21
|
|
Tổng công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần
|
GAS
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 8.3 |
25 |
78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
|
VPB
|
|
|
|
22
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
|
VPB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 26.5 |
23.9 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
|
GEX
|
|
|
|
23
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
GEX
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 28 |
15.4 |
60.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
|
VND
|
|
|
|
24
|
|
Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT
|
VND
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 26.8 |
15.8 |
56.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
HCM
|
|
|
|
25
|
|
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HCM
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.8 |
18.7 |
82.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
|
PHR
|
|
|
|
26
|
|
Công ty Cổ phần Cao Su Phước Hòa
|
PHR
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11.6 |
15.8 |
229.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
|
|
VNM
|
|
|
|
27
|
|
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
|
VNM
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 6.4 |
37.9 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
|
|
VHC
|
|
|
|
28
|
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
VHC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 2.5 |
30 |
48.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
|
|
FPT
|
|
|
|
29
|
|
Công ty Cổ phần FPT
|
FPT
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| -11.2 |
22.5 |
119.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
HBC
|
|
|
|
30
|
|
Công ty Cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình
|
HBC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20 |
24.9 |
21.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
CEO
|
|
|
|
31
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O
|
CEO
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 47.8 |
12.7 |
5.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
|
|
BID
|
|
|
|
32
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BID
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.1 |
11.7 |
247.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
|
|
SAB
|
|
|
|
33
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
SAB
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 7.5 |
19.3 |
30.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
|
AAA
|
|
|
|
34
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh
|
AAA
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 62.8 |
14.1 |
20.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
|
|
PAN
|
|
|
|
35
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN
|
PAN
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 41.6 |
10.7 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
|
|
REE
|
|
|
|
36
|
|
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
|
REE
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 10.1 |
18.4 |
71.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
|
|
HDB
|
|
|
|
37
|
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển T.P Hồ Chí Minh
|
HDB
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 27.7 |
18.3 |
30.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
|
|
TLG
|
|
|
|
38
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
|
TLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.6 |
22.5 |
16.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
|
|
NLG
|
|
|
|
39
|
|
Tập đoàn Nam Long
|
NLG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 0.2 |
18.9 |
88.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
NVL
|
|
|
|
40
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc No Va
|
NVL
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 14.1 |
18.6 |
29.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
|
|
BWE
|
|
|
|
41
|
|
Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương
|
BWE
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 22.9 |
8.1 |
34.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
|
|
DHG
|
|
|
|
42
|
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
DHG
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 1 |
19.7 |
52.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
|
|
PLX
|
|
|
|
43
|
|
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
|
PLX
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 15.5 |
17.1 |
14.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
|
|
DMC
|
|
|
|
44
|
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco
|
DMC
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 4.5 |
21.4 |
14.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
|
|
MSN
|
|
|
|
45
|
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Masan
|
MSN
|
|
|
| Doanh nghiệp tỉ đô |
 |
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| -4.8 |
19.4 |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
|
|
BVH
|
|
|
|
46
|
|
Tập đoàn Bảo Việt
|
BVH
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 20.1 |
8.6 |
23.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
|
|
PVT
|
|
|
|
47
|
|
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
PVT
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 4.8 |
14.2 |
74.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
|
|
KDH
|
|
|
|
48
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
KDH
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| -10.6 |
12.5 |
125.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
|
|
IMP
|
|
|
|
49
|
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM
|
IMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 11.6 |
8.9 |
15.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
|
|
BMP
|
|
|
|
50
|
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
BMP
|
|
|
|
| Tỉ lệ trung bình 3 năm 2017 - 2019 (%) |
Tăng trưởng Doanh thu |
ROE |
Tỷ suất Lợi nhuận cho NĐT 3 năm |
| 9.4 |
18.2 |
48.2 |
|
|
|
|
|
|
|